Definition of differentiation

differentiationnoun

sự khác biệt

/ˌdɪfəˌrenʃiˈeɪʃn//ˌdɪfəˌrenʃiˈeɪʃn/

"Differentiation" originates from the Latin word "differentia," meaning "difference." The term was first used in a scientific context in the 17th century, referring to the process of distinguishing between different things or qualities. It later evolved to describe the mathematical concept of finding the rate of change of a function, emphasizing how a function changes over small increments. This mathematical meaning further solidified the concept of "differentiation" as the act of identifying and distinguishing differences, now applied to both tangible and abstract concepts.

Summary
type danh từ
meaningsự phân biệt
meaning(toán học) phép lấy vi phân
typeDefault_cw
meaningphép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm
meaningd. of an infinite seri lấy vi phân một chuỗi vô hạn
meaningcomplex d. phép lấy vi phân thức
namespace

the act of recognizing or showing that two things are not the same

hành động công nhận hoặc cho thấy hai điều không giống nhau

Example:
  • product differentiation

    sự khác biệt hóa sản phẩm

  • There needs to be a clear differentiation between communal and private areas of the house.

    Cần có sự phân biệt rõ ràng giữa khu vực chung và riêng của ngôi nhà.

treatment of people or things in different ways, especially unfairly

đối xử với người hoặc sự vật theo những cách khác nhau, đặc biệt là không công bằng

Example:
  • a policy that makes no differentiation among ethnic groups

    một chính sách không phân biệt chủng tộc

Related words and phrases

the process of a cell becoming different during growth and development

quá trình tế bào trở nên khác biệt trong quá trình sinh trưởng và phát triển

Example:
  • The proteins of a cell may change during differentiation.

    Các protein của tế bào có thể thay đổi trong quá trình biệt hóa.