Definition of stratification

stratificationnoun

phân tầng

/ˌstrætɪfɪˈkeɪʃn//ˌstrætɪfɪˈkeɪʃn/

"Stratification" comes from the Latin word "stratum," meaning "layer." The concept of layering is found in geology, where rocks are naturally stratified. This concept was later applied to social structures, with "social stratification" referring to the hierarchical arrangement of individuals and groups within a society based on factors like wealth, power, and prestige. This usage emerged in the 19th century as sociologists sought to understand societal inequality.

Summary
type danh từ
meaning(địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng
meaningthớ tầng
typeDefault_cw
meaningsự phân tầng s. after selection (thống kê) sự phân tầng sau khi chọn
namespace
Example:
  • The lake's stratification resulted in the formation of distinct layers of water with different temperatures and densities.

    Sự phân tầng của hồ dẫn đến sự hình thành các lớp nước riêng biệt với nhiệt độ và mật độ khác nhau.

  • The social stratification in the society divided people into classes based on their income, education, and occupation.

    Sự phân tầng xã hội trong xã hội chia con người thành các giai cấp dựa trên thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp của họ.

  • The sedimentary rocks in the western part of the country exhibit clear signs of stratification, with each layer holding valuable insights into the geological history of the region.

    Các loại đá trầm tích ở phía tây đất nước cho thấy dấu hiệu phân tầng rõ ràng, với mỗi lớp đều chứa đựng những hiểu biết có giá trị về lịch sử địa chất của khu vực.

  • The process of cellular differentiation and stratification during embryonic development renders specialized functions to various organs and tissues.

    Quá trình phân hóa và phân tầng tế bào trong quá trình phát triển phôi thai mang lại những chức năng chuyên biệt cho nhiều cơ quan và mô khác nhau.

  • In oceanography, the process of vertical stratification occurs when dense water sinks to the ocean floor, and less dense water replaces it at the surface.

    Trong hải dương học, quá trình phân tầng theo chiều dọc xảy ra khi nước đặc chìm xuống đáy đại dương và nước ít đặc hơn nổi lên trên bề mặt.

  • The soil in agricultural fields often undergoes natural stratification, with distinct layers of sand, clay, and silt.

    Đất ở các cánh đồng nông nghiệp thường trải qua quá trình phân tầng tự nhiên, với các lớp cát, sét và bùn riêng biệt.

  • The scientific method follows a systematic process of stratification, with observations, hypotheses, predictions, and experiments.

    Phương pháp khoa học tuân theo một quá trình phân tầng có hệ thống, với các quan sát, giả thuyết, dự đoán và thí nghiệm.

  • The stratification of the earth's crust results in different types of rocks forming at varying depths.

    Sự phân tầng của lớp vỏ trái đất dẫn đến sự hình thành các loại đá khác nhau ở các độ sâu khác nhau.

  • The baking process of pita bread involves stratification, where the dough is stretched and layered multiple times before cooking.

    Quá trình nướng bánh mì pita bao gồm quá trình phân tầng, trong đó bột được kéo căng và xếp thành nhiều lớp trước khi nấu.

  • In the process of sedimentation, stratification occurs when the deposited material forms distinct layers or beds due to variations in texture, color, or mineral composition.

    Trong quá trình lắng đọng, sự phân tầng xảy ra khi vật liệu lắng đọng tạo thành các lớp hoặc tầng riêng biệt do sự thay đổi về kết cấu, màu sắc hoặc thành phần khoáng chất.