phân loại
/ˌkætəɡəraɪˈzeɪʃn//ˌkætəɡərəˈzeɪʃn/"Categorization" originates from the Latin word "categoria," meaning "accusation" or "predicate." This evolved into the medieval Latin "categoria," which referred to a logical class or category. The English word "categorization" arose in the 19th century, combining "category" with the "-ization" suffix indicating a process or act of forming into categories. Thus, the word's origin traces back to the ancient Greek concept of logical classification, reflecting the fundamental human need to organize and understand the world around us.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu phương pháp phân loại mới để xác định các loài thực vật khác nhau.
Việc phân loại động vật dựa trên đặc điểm vật lý của chúng đã là chủ đề gây tranh cãi trong sinh học hiện đại.
Quá trình phân loại giúp chúng ta phân biệt giữa nhiều đối tượng khác nhau, chẳng hạn như trái cây, rau và hoa.
Việc phân loại các loại năng lượng khác nhau, chẳng hạn như hóa học, điện và hạt nhân, rất quan trọng để hiểu được tính chất và công dụng của chúng.
Việc nhóm các cá nhân thành các nhóm khác nhau, chẳng hạn như độ tuổi, giới tính và nghề nghiệp, là một khía cạnh cơ bản của xã hội học và khoa học xã hội.
Quá trình phân loại rất cần thiết để tổ chức và quản lý lượng thông tin khổng lồ, chẳng hạn như trong thư viện, cơ sở dữ liệu và kho lưu trữ.
Việc phân loại các tác phẩm văn học dựa trên chủ đề, thể loại và phong cách là một khía cạnh quan trọng của phê bình và phân tích văn học.
Việc phân loại các loại đá khác nhau dựa trên thành phần, kết cấu và quá trình hình thành của chúng là một lĩnh vực quan trọng trong địa chất và khoa học trái đất.
Việc phân loại vi khuẩn và vi-rút dựa trên thành phần di truyền, cấu trúc và đặc tính truyền nhiễm của chúng là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong vi sinh học và dịch tễ học.
Việc phân loại các loại phần mềm máy tính khác nhau, chẳng hạn như hệ điều hành, trò chơi và công cụ năng suất, rất quan trọng cho việc phân loại, phân phối và tiếp thị chúng.