Definition of deviation

deviationnoun

sai lệch

/ˌdiːviˈeɪʃn//ˌdiːviˈeɪʃn/

The word "deviation" comes from the Latin words "de" meaning "from" or "out of" and "via" meaning "way" or "road." In Old French, the word "deviacion" was used to describe something that went off the road or way, particularly in the context of travel or transportation. In Middle English, the word "deviacion" was used to describe something that went off the road or way, particularly in the context of travel or transportation. It was often used to describe a departure from a normal or expected course, particularly in the context of scientific or mathematical concepts. Over time, the meaning of "deviation" evolved to include any departure from a normal or expected course, particularly in the context of scientific or mathematical concepts. It came to describe any departure from a standard or norm, particularly in the context of scientific or mathematical concepts. Today, "deviation" is still used to describe any departure from a normal or expected course, particularly in the context of scientific or mathematical concepts. In summary, the word "deviation" originated in Old French from the Latin words "de" meaning "from" or "out of" and "via" meaning "way" or "road." Its original meaning described something that went off the road or way, but its meaning evolved to include any departure from a normal or expected course, particularly in the context of scientific or mathematical concepts.

Summary
type danh từ
meaningsự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời
exampleleftist deviation: sự tả khuynh
examplerightist deviation: sự hữu khuynh
meaning(toán học); (vật lý) độ lệch
exampleangular deviation: độ lệch góc
typeDefault_cw
meaning(Tech) lệch, thiên sai [TQ]; độ lệch
namespace

the act of moving away from what most people consider normal or acceptable; a difference from what is expected or acceptable

hành động tránh xa những gì hầu hết mọi người coi là bình thường hoặc có thể chấp nhận được; sự khác biệt so với những gì được mong đợi hoặc chấp nhận được

Example:
  • deviation from the previously accepted norms

    sai lệch so với các tiêu chuẩn được chấp nhận trước đó

  • This is a deviation from the original plan.

    Đây là một sai lệch so với kế hoạch ban đầu.

  • Modern examples of this type of weaving showed little deviation from traditional patterns.

    Các ví dụ hiện đại về kiểu dệt này cho thấy rất ít sai lệch so với các kiểu dệt truyền thống.

  • a slight deviation from our planned route

    một chút sai lệch so với lộ trình dự định của chúng tôi

  • sexual deviation

    lệch lạc tình dục

the amount by which a single measurement is different from the average

mức độ mà một phép đo đơn lẻ khác với mức trung bình

Example:
  • a compass deviation of 5° (= from true north)

    độ lệch la bàn là 5° (= từ hướng bắc thực)

  • The compass shows a deviation of 5°.

    La bàn hiển thị độ lệch 5°.

  • The results showed a significant deviation from the expected outcome, indicating an error in the experimental design.

    Kết quả cho thấy có sự sai lệch đáng kể so với kết quả mong đợi, chỉ ra lỗi trong thiết kế thí nghiệm.

  • The stock prices deviated significantly from the historical average, signaling a potential market shift.

    Giá cổ phiếu đã chênh lệch đáng kể so với mức trung bình lịch sử, báo hiệu sự thay đổi tiềm tàng của thị trường.

  • The machine's sensors detected a deviation from the normal operating parameters, triggering an automatic shutdown for safety reasons.

    Các cảm biến của máy phát hiện ra sự sai lệch so với thông số vận hành bình thường, kích hoạt chức năng tự động tắt máy vì lý do an toàn.

Related words and phrases

Related words and phrases