- I didn't win the lottery, diddly squat!
Tôi không hề trúng số, chẳng có gì đáng nói!
- The wind didn't blow a single leaf off the tree, diddly dunk!
Gió không thổi bay một chiếc lá nào khỏi cây, thật chẳng đáng kể!
- She didn't even say hello, diddly dee!
Cô ấy thậm chí còn không chào tôi một tiếng, đúng không?
- The car didn't start, diddly doo!
Chiếc xe không nổ máy được, chết tiệt!
- He didn't have a clue, diddly dick!
Anh ta chẳng biết gì cả, đồ khốn nạn!
- I didn't have any change, diddly dammit!
Tôi chẳng có tiền lẻ, chết tiệt thật!
- The teacher didn't give us any homework, diddly dumdum!
Cô giáo không giao bài tập về nhà cho chúng tôi, đồ ngốc!
- The soup didn't taste a bit different, diddly dinky dink!
Món súp có vị không khác biệt chút nào, thật là tệ!
- We didn't have any fun, diddly dang it!
Chúng tôi chẳng vui vẻ gì cả, thật đáng buồn!
- They didn't show up, diddly dumb dumb!
Họ không xuất hiện, thật là ngớ ngẩn!