Definition of diddly

diddlynoun

Diddly

/ˈdɪdli//ˈdɪdli/

The origin of "diddly" is uncertain, but most likely derived from the Irish word "diddle," meaning "to deceive" or "to cheat." The term evolved to express a sense of insignificance or lack of value, likely influenced by the phrase "not worth a diddle" or "not worth a diddly-squat." It's possible the "diddly" part also borrows from "diddle-daddle," a term for something trivial or insignificant. While the exact origin remains foggy, "diddly" carries a long and playful history of signifying something small or unimportant.

namespace
Example:
  • I didn't win the lottery, diddly squat!

    Tôi không hề trúng số, chẳng có gì đáng nói!

  • The wind didn't blow a single leaf off the tree, diddly dunk!

    Gió không thổi bay một chiếc lá nào khỏi cây, thật chẳng đáng kể!

  • She didn't even say hello, diddly dee!

    Cô ấy thậm chí còn không chào tôi một tiếng, đúng không?

  • The car didn't start, diddly doo!

    Chiếc xe không nổ máy được, chết tiệt!

  • He didn't have a clue, diddly dick!

    Anh ta chẳng biết gì cả, đồ khốn nạn!

  • I didn't have any change, diddly dammit!

    Tôi chẳng có tiền lẻ, chết tiệt thật!

  • The teacher didn't give us any homework, diddly dumdum!

    Cô giáo không giao bài tập về nhà cho chúng tôi, đồ ngốc!

  • The soup didn't taste a bit different, diddly dinky dink!

    Món súp có vị không khác biệt chút nào, thật là tệ!

  • We didn't have any fun, diddly dang it!

    Chúng tôi chẳng vui vẻ gì cả, thật đáng buồn!

  • They didn't show up, diddly dumb dumb!

    Họ không xuất hiện, thật là ngớ ngẩn!