Definition of minor

minoradjective

nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng

/ˈmʌɪnə/

Definition of undefined

The word "minor" has its roots in Latin. In Latin, the word "minor" means "younger" or "less" and is the comparative form of "minus," which means "less" or "weaker." In the 14th century, the Latin word "minor" was borrowed into Middle English as "minor," initially meaning "younger" or "lesser in importance." In law, the term "minor" referred to a person under a certain age, typically 21, who was not considered an adult with full legal rights. This sense of the word developed in the 15th century and was influenced by the concept of "minority" in law, which referred to the period of time between childhood and adulthood. Over time, the meaning of "minor" expanded to include other contexts, such as music (a minor key or chord), geology (a minor rock formation), and statistics (a minor scale of measurement). Today, the word "minor" is used in many different contexts to convey a sense of something being smaller, less important, or younger in relation to something else.

Summary
type tính từ
meaningnhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu
exampleminor mistakes: những lỗi nhỏ
exampleto play a minor part: đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
meaningem, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)
exampleSmith minor: Xmít bé
meaning(âm nhạc) thứ
exampleminor interval: quãng thứ
type danh từ
meaningngười vị thành niên
exampleminor mistakes: những lỗi nhỏ
exampleto play a minor part: đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
meaning(âm nhạc) điệu th
exampleSmith minor: Xmít bé
namespace

not very large, important or serious

không lớn lắm, quan trọng hoặc nghiêm trọng

Example:
  • The new plan involves widening a minor road through the valley.

    Kế hoạch mới liên quan đến việc mở rộng một con đường nhỏ xuyên qua thung lũng.

  • Both the driver and the passenger suffered minor injuries.

    Cả tài xế và hành khách đều bị thương nhẹ.

  • You may need to undergo minor surgery.

    Bạn có thể cần phải trải qua một cuộc phẫu thuật nhỏ.

  • Most of these youths are in prison for minor offences.

    Hầu hết những thanh niên này đang ở tù vì tội nhẹ.

  • minor modifications/adjustments

    sửa đổi/điều chỉnh nhỏ

  • There may be some minor changes to the schedule.

    Có thể có một số thay đổi nhỏ trong lịch trình.

  • Women played a relatively minor role in the organization.

    Phụ nữ đóng một vai trò tương đối nhỏ trong tổ chức.

  • The minor characters in the story are all well drawn.

    Các nhân vật phụ trong truyện đều được vẽ rất đẹp.

  • When you drive a classic car, you expect a few minor problems.

    Khi lái một chiếc xe cổ, bạn sẽ gặp phải một số vấn đề nhỏ.

Extra examples:
  • That's a relatively minor matter. We can leave it till later.

    Đó là một vấn đề tương đối nhỏ. Chúng ta có thể để nó lại sau.

  • This is a very minor operation and there is very little risk involved.

    Đây là một hoạt động rất nhỏ và có rất ít rủi ro liên quan.

  • A minor snag is that it's expensive.

    Một nhược điểm nhỏ là nó đắt tiền.

  • His only injuries were some minor scratches above his eye.

    Vết thương duy nhất của anh ấy là một số vết xước nhỏ trên mắt.

  • Minor skirmishes broke out all along the border.

    Những cuộc giao tranh nhỏ nổ ra dọc theo biên giới.

Related words and phrases

based on a scale in which the third note is a semitone / half step higher than the second note

dựa trên thang âm trong đó nốt thứ ba cao hơn nốt thứ hai nửa cung/nửa cung

Example:
  • the key of C minor

    phím C thứ

  • Mary's mistake in calculating the taxes was a minor error that could easily be corrected.

    Sai lầm của Mary khi tính thuế là một lỗi nhỏ có thể dễ dàng sửa chữa.

  • The traffic issue on the highway was a minor inconvenience that didn't cause any major delays.

    Vấn đề giao thông trên đường cao tốc chỉ là sự bất tiện nhỏ và không gây ra bất kỳ sự chậm trễ lớn nào.

  • The basketball player's foul was a minor infraction that resulted in a free throw for the opposing team.

    Lỗi của cầu thủ bóng rổ là một lỗi nhỏ dẫn đến quả ném phạt cho đội đối phương.

  • The band's technical difficulties during the concert were minor mishaps that didn't affect the overall performance.

    Những khó khăn kỹ thuật của ban nhạc trong buổi hòa nhạc chỉ là những sự cố nhỏ không ảnh hưởng đến toàn bộ buổi biểu diễn.

Related words and phrases