Definition of trifling

triflingadjective

Trifling

/ˈtraɪflɪŋ//ˈtraɪflɪŋ/

"Trifling" comes from the Old French word "trifler," meaning "to cheat, to deceive, to juggle." This sense of deception evolved into "to waste time" and "to act frivolously." The word's journey continued, incorporating the sense of something insignificant or unimportant. This likely stemmed from the idea that frivolous actions are often associated with things of little value. Today, "trifling" refers to something unimportant, trivial, or petty, reflecting the evolution of its meaning from deception to a lack of substance.

Summary
type tính từ
meaningvặt, thường, không quan trọng
exampletrifling mistake: lỗi vặt
exampletrifling ailment: đau thường, đau vặt
namespace
Example:
  • The amount of money the salesman tried to charge for the defective product was truly trifling.

    Số tiền mà người bán hàng cố tính tính cho sản phẩm lỗi thực sự không đáng kể.

  • She finds it trifling to spend hours on her daily skincare routine.

    Cô ấy thấy việc dành hàng giờ cho quy trình chăm sóc da hàng ngày là chuyện nhỏ nhặt.

  • The time it took to complete the menial task was entirely trifling.

    Thời gian để hoàn thành nhiệm vụ tầm thường này thực sự không đáng kể.

  • The damage caused by the storm was a completely trifling matter.

    Thiệt hại do cơn bão gây ra thực sự không đáng kể.

  • The teacher dismissed the student's excuse for absenteeism as trifling.

    Giáo viên coi lý do vắng mặt của học sinh là chuyện vặt vãnh.

  • Impending deadlines loomed as I watched the clock tick away another trifling minute.

    Thời hạn sắp đến gần khi tôi nhìn đồng hồ tích tắc trôi qua thêm một phút nữa.

  • The length of the line for the restaurant was an utterly trifling wait.

    Thời gian chờ đợi để vào nhà hàng thực sự không đáng kể.

  • Some people may view his contribution to society as trifling, but his impact is immeasurable.

    Một số người có thể coi sự đóng góp của ông cho xã hội là nhỏ nhặt, nhưng tác động của ông là vô cùng to lớn.

  • His attempt to fix the broken appliance was a futile and trifling effort.

    Nỗ lực sửa chữa thiết bị hỏng của anh ta là một nỗ lực vô ích và tầm thường.

  • The hiccups in the business dealings were relatively trifling and soon smoothed over.

    Những trục trặc trong giao dịch kinh doanh tương đối nhỏ và nhanh chóng được giải quyết.

Related words and phrases

All matches