không đáng kể
/ɪnˌkɒnsɪˈkwenʃl//ɪnˌkɑːnsɪˈkwenʃl/"Inconsequential" is a combination of the prefix "in-" meaning "not" and the word "consequential." "Consequential" comes from the Latin word "consequentia," meaning "following" or "result." Therefore, "inconsequential" literally means "not following" or "not resulting in anything significant." It's a word that highlights the lack of importance or impact something has, implying it's insignificant and unimportant.
Các câu trả lời trong bài kiểm tra trắc nghiệm đều không quan trọng vì chỉ có một câu trả lời đúng.
Sự hay quên của anh ấy đối với những chi tiết nhỏ không quan trọng, miễn là anh ấy nhớ những thông tin quan trọng.
Bản tin thời tiết dự báo có mưa vào cuối tuần, nhưng cuối cùng mưa không đáng kể vì cơn bão đi qua rất nhanh.
Việc cô ấy thiếu kiến thức về toán không phải là vấn đề lớn vì cô ấy có một đội ngũ kế toán giúp cô quản lý tài chính.
Trang bị thiếu trong báo cáo không quan trọng vì nó chỉ chứa một số thông tin thứ cấp.
Sự sụt giảm giá cổ phiếu của công ty không đáng kể vì xu hướng chung vẫn đang tăng.
Lỗi chính tả trong bài thuyết trình không đáng kể vì nó không ảnh hưởng đến thông điệp được truyền tải.
Sự bất cẩn của anh ấy với những đồ vật nhỏ không đáng kể, vì không có thứ gì có giá trị bị mất.
Lỗi nhỏ trong tính toán không đáng kể vì ước tính vẫn chính xác.
Việc cô ấy hay quên các cuộc hẹn nhỏ không phải là vấn đề lớn vì cô ấy luôn có kế hoạch dự phòng để sắp xếp lại lịch hẹn.