Definition of slight

slightadjective

mỏng manh, thon, gầy

/slʌɪt/

Definition of undefined

Middle English; the adjective from Old Norse sléttr ‘smooth’ (an early sense in English), of Germanic origin; related to Dutch slechts ‘merely’ and German schlicht ‘simple’, schlecht ‘bad’; the verb (originally in the sense ‘make smooth or level’), from Old Norse slétta. The sense ‘treat with disrespect’ dates from the late 16th century

Summary
type tính từ
meaningmỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt
exampleto slight one's work: coi nhẹ công việc
meaningnhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh
exampleto have a slight cold: bị cảm nhẹ
exampleto make a slight inquiry into something: điều tra sơ qua một việc gì
examplethere is not the slightest excuse for it: không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó
type danh từ
meaningsự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh
exampleto slight one's work: coi nhẹ công việc
namespace

very small in degree

mức độ rất nhỏ

Example:
  • a slight increase/change/difference

    một sự gia tăng/thay đổi/khác biệt một chút

  • a slight variation/improvement/advantage

    một sự thay đổi/cải tiến/lợi ích nhỏ

  • It won't make the slightest bit of difference

    Nó sẽ không tạo ra một chút khác biệt nào

  • There's been a slight delay, but we'll be landing in just a few minutes.

    Có một chút chậm trễ nhưng chúng ta sẽ hạ cánh trong vài phút nữa.

  • Mexican producers may gain a slight edge in competitiveness.

    Các nhà sản xuất Mexico có thể đạt được một chút lợi thế cạnh tranh.

  • A slight smile appeared on her lips.

    Một nụ cười nhẹ xuất hiện trên môi cô.

  • I woke up with a slight headache.

    Tôi thức dậy với cơn đau đầu nhẹ.

  • The damage was slight.

    Thiệt hại là nhẹ.

  • She takes offence at the slightest thing (= is very easily offended).

    Cô ấy phạm tội ở điều nhỏ nhất (= rất dễ bị xúc phạm).

  • There was not the slightest hint of trouble.

    Không hề có một chút rắc rối nào cả.

  • He is, without the slightest doubt, the greatest living novelist.

    Không nghi ngờ gì nữa, ông là tiểu thuyết gia còn sống vĩ đại nhất.

  • He never had the slightest intention of agreeing to it.

    Anh ấy chưa bao giờ có một chút ý định đồng ý với điều đó.

  • The picture was at a slight angle.

    Bức ảnh được chụp ở một góc nhỏ.

  • A slight breeze was blowing.

    Một làn gió nhẹ thổi qua.

Extra examples:
  • She smiled to hide her slight embarrassment.

    Cô mỉm cười để giấu đi sự ngượng ngùng nhẹ của mình.

  • She spoke with a slight foreign accent.

    Cô ấy nói với giọng hơi nước ngoài.

  • The accident had left him with a slight limp.

    Vụ tai nạn đã khiến anh bị khập khiễng nhẹ.

  • The eyes of predators are highly sensitive to the slightest movement.

    Mắt của kẻ săn mồi rất nhạy cảm với những chuyển động nhỏ nhất.

  • The slightest touch will set off the alarm.

    Một cái chạm nhẹ nhất sẽ tắt báo thức.

small and thin in size

kích thước nhỏ và mỏng

Example:
  • a slight woman

    một người phụ nữ nhẹ nhàng

  • He was of slight build.

    Anh ta có dáng người hơi gầy.

  • She was smaller and slighter than I had imagined.

    Cô ấy nhỏ và gầy hơn tôi tưởng tượng.

Extra examples:
  • She looked very slight, almost fragile.

    Cô ấy trông rất mảnh khảnh, gần như mong manh.

  • The slight figure of a woman emerged from the house.

    Bóng dáng một người phụ nữ nhỏ nhắn bước ra từ trong nhà.

not deserving serious attention

không đáng được quan tâm nghiêm túc

Example:
  • This is a very slight novel.

    Đây là một cuốn tiểu thuyết rất nhẹ.

Related words and phrases

Idioms

not in the slightest
not at all
  • He didn't seem to mind in the slightest.
  • I’m not in the slightest bit interested.