Definition of diadem

diademnoun

diadem

/ˈdaɪədem//ˈdaɪədem/

The word "diadem" originates from the Greek language, specifically from the term "διάδημα" (diadēma). It was used to describe the circlet of flowers, leaves, or ribbons that wreathed the head of a god or a sacred image in ancient Greece. The term was later adopted by Latin speakers as "diadema", meaning a royal crown or headband. In the Middle Ages, the term "diadem" was revived in English to refer to a royal crown or tiara, often being worn by monarchs as a symbol of their authority and power. Over time, the meaning of the word expanded to include any type of ornate headpiece or crown, regardless of its connection to royalty or power. Today, the word "diadem" is still used to describe a decorative headpiece, often used in literature, art, and historical contexts.

Summary
type danh từ
meaningmũ miện, vương miện
meaningquyền vua, vương quyền
meaningvòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu
namespace
Example:
  • The queen donned a sparkling diadem as she entered the ballroom for her coronation ceremony.

    Nữ hoàng đội chiếc vương miện lấp lánh khi bước vào phòng khiêu vũ để làm lễ đăng quang.

  • The diadem on the prince's head glittered in the bright sunlight as he rode through the town on horseback.

    Chiếc vương miện trên đầu hoàng tử lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ khi chàng cưỡi ngựa đi qua thị trấn.

  • The historical museum displayed a collection of ancient diadems that were once worn by powerful queens.

    Bảo tàng lịch sử trưng bày bộ sưu tập vương miện cổ xưa từng được các nữ hoàng quyền lực đội.

  • The little girl played dress-up in her mother's old diadem, imagining herself a royal princess.

    Cô bé chơi trò hóa trang với chiếc vương miện cũ của mẹ, tưởng tượng mình là một nàng công chúa hoàng gia.

  • The mayor's wife wore a stunning gold diadem with jewels that sparkled as she delivered her speech at the fundraiser.

    Vợ của thị trưởng đã đội một chiếc vương miện vàng tuyệt đẹp đính đầy đồ trang sức lấp lánh khi bà phát biểu tại buổi gây quỹ.

  • The artwork in the exhibit featured intricate depictions of mythological figures wearing diadems that adorned their heads.

    Tác phẩm nghệ thuật trong triển lãm có hình ảnh mô tả chi tiết các nhân vật thần thoại đội vương miện trên đầu.

  • The movie's climax featured a dramatic scene where the protagonist removed the diadem from the antagonist's head, signifying her ultimate triumph.

    Cảnh cao trào của bộ phim là cảnh nhân vật chính tháo vương miện khỏi đầu kẻ phản diện, đánh dấu chiến thắng cuối cùng của cô ta.

  • The victorious athlete was presented with a diadem as the crowd cheered his name and celebrated his achievement.

    Vận động viên chiến thắng được trao vương miện trong khi đám đông reo hò tên anh và ăn mừng thành tích của anh.

  • The pageant's theme was royalty, with contestants dressing up in ornate diadems and traditional gowns.

    Chủ đề của cuộc thi là về hoàng gia, với các thí sinh mặc trang phục truyền thống và đội vương miện lộng lẫy.

  • The musical (you already know which one) featured a diphthong-loving prince singing about his "sparkling diadem."

    Vở nhạc kịch (bạn đã biết là vở nào rồi) có sự góp mặt của một hoàng tử yêu thích nguyên âm đôi hát về "vương miện lấp lánh" của mình.