Definition of desiccation

desiccationnoun

sự khô héo

/ˌdesɪˈkeɪʃn//ˌdesɪˈkeɪʃn/

The word "desiccation" originates from the Latin words "desiccare," meaning "to dry," and "atio," a suffix forming nouns denoting action or process. The term was first used in the 15th century to describe the action of drying or withering, often resulting from a lack of moisture. In modern language, desiccation refers to the process of removing or reducing moisture from a substance, object, or environment. This can occur naturally, such as during evaporation, or through human intervention, like drying equipment or chemicals. Does that help you grasp the origin of the word "desiccation"?

Summary
type danh từ
meaningsự làm khô, sự sấy khô
namespace
Example:
  • The arid climate of the desert causes severe desiccation of the vegetation, leaving the soil barren and lifeless.

    Khí hậu khô cằn của sa mạc gây ra tình trạng khô hạn nghiêm trọng cho thảm thực vật, khiến đất trở nên cằn cỗi và không có sự sống.

  • The bones of the ancient skeleton showed clear signs of desiccation, indicating that it had been exposed to the elements for a lengthy period.

    Xương của bộ xương cổ đại này cho thấy dấu hiệu khô héo rõ ràng, chứng tỏ nó đã tiếp xúc với môi trường trong một thời gian dài.

  • The prolonged drought led to a high rate of desiccation in the freshwater lakes, reducing their volumes significantly.

    Hạn hán kéo dài khiến các hồ nước ngọt bị khô hạn nghiêm trọng, làm giảm đáng kể thể tích nước.

  • The crop products in the arid region were affected by severe desiccation, leading to a drastic decrease in production.

    Sản phẩm cây trồng ở vùng khô hạn bị ảnh hưởng bởi tình trạng khô hạn nghiêm trọng, dẫn đến sản lượng giảm mạnh.

  • The lack of moisture caused by high temperatures resulted in rapid desiccation of the hydrated sand into dry dunes.

    Việc thiếu độ ẩm do nhiệt độ cao đã khiến cát ngậm nước nhanh chóng bị khô thành những cồn cát khô.

  • The seeds of the plant fell onto the dry, sandy soil, leading to rapid desiccation and preventing their germination.

    Hạt của cây rơi xuống đất cát khô, khiến đất bị khô nhanh và ngăn cản quá trình nảy mầm.

  • The prolonged exposure of the meat to air caused significant desiccation, rendering it inedible.

    Việc tiếp xúc lâu dài với không khí khiến thịt bị khô đáng kể, không thể ăn được.

  • The accumulation of salt through desiccation made it challenging to cultivate crops in the arid region.

    Sự tích tụ muối do khô hạn khiến việc trồng trọt ở vùng khô cằn trở nên khó khăn.

  • The chemist's experiment led to complete desiccation of the compound, causing it to decompose into its constituent molecules.

    Thí nghiệm của nhà hóa học đã làm khô hoàn toàn hợp chất, khiến nó phân hủy thành các phân tử cấu thành.

  • The textile manufacturer employed effective techniques to prevent desiccation of the fibers during the dyeing process, resulting in a high-quality product.

    Nhà sản xuất dệt may đã sử dụng các kỹ thuật hiệu quả để ngăn ngừa tình trạng sợi vải bị khô trong quá trình nhuộm, tạo ra sản phẩm chất lượng cao.