không có nước
/ˈwɔːtələs//ˈwɔːtərləs/"Waterless" is a compound word formed by combining the words "water" and "less." "Water" comes from Old English "wæter," ultimately from Proto-Germanic "*watar." This word has been around for centuries, representing the essential liquid substance. "Less" is derived from Old English "læs," meaning "smaller" or "fewer." When combined, "waterless" describes something that lacks or is devoid of water.
Giữa sa mạc, họ gặp phải một vùng đất rộng lớn không có nước và dường như kéo dài vô tận.
Khí hậu nóng và khô khiến nước trở thành một mặt hàng khan hiếm, dẫn đến tình trạng thiếu nước ở các mỏ và khu định cư trong khu vực.
Người đi bộ đường dài nhận ra quá muộn rằng cô sắp hết nước và nhanh chóng thấy mình bị mắc kẹt trong một vùng đất hoang vu không có nước.
Bộ tản nhiệt của xe quá nóng và tài xế dừng xe để kiểm tra mức nước nhưng phát hiện ra rằng nước làm mát đã hết, khiến động cơ không còn nước và vô dụng.
Kế hoạch của người sống sót rất đơn giản: tìm một khu vực không có nước, dựng trại và tiết kiệm càng nhiều nước càng tốt cho đến khi hạn hán kết thúc.
Nhà địa chất đã phát hiện ra một cấu trúc mới sâu trong lòng đất, chưa từng thấy trước đây - đó là một đáy biển cổ đại đã bị cạn kiệt hoàn toàn, khiến nơi đây không có nước trong nhiều thời đại.
Loại cây từng tươi tốt trong khu vực này giờ đây đang héo úa dưới ánh nắng gay gắt vì không có mưa và đất hoàn toàn không có nước.
Các phi hành gia trong sứ mệnh không gian đã phải đối mặt với một tình huống khó khăn - tàu vũ trụ bị trục trặc và họ trôi dạt trong một khoảng không không có nước, rất xa nhà.
Nhà khoa học phát hiện ra rằng địa chất của sa mạc đã thay đổi theo thời gian - nơi đây từng là vùng đất trù phú, đầy nước và sự sống kỳ diệu, nhưng giờ đây lại cằn cỗi và không có nước.
Nghệ sĩ tưởng tượng ra một tương lai ảm đạm và không có nước, nơi các đại dương đã bốc hơi hết, khiến thế giới khô cằn và không còn sự sống.