Definition of dehydrated

dehydratedadjective

mất nước

/ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd//diːˈhaɪdreɪtɪd/

"Dehydrated" is a combination of two words: "de-" and "hydrated." "De-" is a prefix meaning "to remove" or "to take away." It comes from the Latin word "de," meaning "from" or "away." "Hydrated" is derived from the Greek word "hydor," meaning "water." It means "to combine with water" or "to be saturated with water." Therefore, "dehydrated" literally means "to remove water from" or "to lack water."

Summary
type ngoại động từ
meaning(hoá học) loại nước
namespace

having had the water removed, in order to preserve it

đã loại bỏ nước để bảo quản nó

Example:
  • dehydrated food like dried fruit

    thực phẩm mất nước như trái cây sấy khô

  • The traveler packed dehydrated meals for his backpacking trip to save weight and space.

    Du khách đã chuẩn bị những bữa ăn khô cho chuyến du lịch ba lô của mình để tiết kiệm trọng lượng và không gian.

  • To prepare dehydrated fruits for a camping trip, slice the fruit thinly and place on a dehydrator tray.

    Để chuẩn bị trái cây sấy khô cho chuyến cắm trại, hãy thái mỏng trái cây và cho vào khay sấy.

  • After the storm, the Powerade bottle that was left in the car had become dehydrated and had a flat taste.

    Sau cơn bão, chai Powerade để trong xe đã bị mất nước và có vị nhạt.

  • The astronaut drank a dehydrated beverage that was rehydrated with water from the spacecraft's reservoir.

    Phi hành gia đã uống một loại đồ uống mất nước được bổ sung nước từ bể chứa của tàu vũ trụ.

having lost too much water from your body

cơ thể bạn đã mất quá nhiều nước

Example:
  • Drink lots of water to avoid becoming dehydrated.

    Uống nhiều nước để tránh bị mất nước.

Related words and phrases

All matches