Definition of deliverance

deliverancenoun

giải thoát

/dɪˈlɪvərəns//dɪˈlɪvərəns/

The word "deliverance" has its roots in Old French and Latin. In Old French, the word "delivrance" was derived from the Latin "deliberatio," meaning "a taking away" or "a liberation." This Latin term is a combination of "de" (meaning "from" or "away") and "liberare" (meaning "to free" or "to loose"). Initially, "deliverance" referred to the act of freeing or rescuing someone or something from captivity, bondage, or danger. Over time, the word's meaning expanded to include the concepts of salvation, emancipation, and rescue from spiritual or moral peril. In literature and theology, "deliverance" is often used to describe a dramatic or miraculous event where an individual or community is saved from harm or adversity, such as the biblical story of the Israelites' deliverance from slavery in Egypt. Today, the word "deliverance" remains a powerful and evocative term, conveying themes of rescue, liberation, and redemption.

Summary
type danh từ
meaning(: from) sự cứu nguy, sự giải thoát
meaninglời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng
meaning(pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án
namespace
Example:
  • After years of struggling with addiction, Maria finally found deliverance through a rehab program.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, Maria cuối cùng đã tìm được sự giải thoát thông qua một chương trình cai nghiện.

  • The captive woman begged her rescuers for deliverance, praying that she would soon be free from her harrowing captivity.

    Người phụ nữ bị giam cầm cầu xin những người giải cứu giải thoát cô, cầu nguyện rằng cô sẽ sớm được giải thoát khỏi cảnh giam cầm đau khổ này.

  • The pastor preached about the transformative power of deliverance, offering hope to his congregation.

    Mục sư đã thuyết giảng về sức mạnh biến đổi của sự giải thoát, mang đến hy vọng cho giáo đoàn của mình.

  • With her deliverance, the traumatized survivor found the strength to testify against her abuser in court.

    Với sự giải thoát này, nạn nhân bị sang chấn đã tìm thấy sức mạnh để làm chứng chống lại kẻ ngược đãi mình tại tòa.

  • The refugee pleaded for deliverance from the war-torn country, desperate to find a place of safety.

    Người tị nạn cầu xin được giải cứu khỏi đất nước bị chiến tranh tàn phá, tuyệt vọng tìm kiếm một nơi an toàn.

  • The child's deliverance came in the form of relief and healing after a long battle with a chronic illness.

    Sự giải thoát cho đứa trẻ đến dưới hình thức nhẹ nhõm và chữa lành sau một thời gian dài chiến đấu với căn bệnh mãn tính.

  • The townspeople sang hymns of praise as they celebrated the deliverance of their town from a looming natural disaster.

    Người dân thị trấn hát những bài thánh ca ngợi khen khi họ ăn mừng việc thị trấn của họ được giải thoát khỏi thảm họa thiên nhiên đang rình rập.

  • The personage of Christ in the artwork brought comfort and deliverance to it's viewers, inspiring them with messages of redemption.

    Hình ảnh Chúa Kitô trong tác phẩm nghệ thuật mang đến sự an ủi và giải thoát cho người xem, truyền cảm hứng cho họ bằng những thông điệp cứu chuộc.

  • Through acts of kindness, the volunteer brought deliverance to the destitute and the downtrodden with the mere offering of hope.

    Bằng những hành động tử tế, các tình nguyện viên đã mang lại sự giải thoát cho những người nghèo khổ và bị áp bức chỉ bằng cách trao tặng hy vọng.

  • With deliverance, the once-broken individual transformed into a model citizen, eager to make a difference in the community.

    Nhờ sự giải thoát, người từng tan vỡ đã trở thành một công dân mẫu mực, mong muốn tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng.