Definition of delimit

delimitverb

phân định

/diːˈlɪmɪt//diːˈlɪmɪt/

The word "delimit" originates from the Latin word "delimere" which means "to separate or bound" or "to set limits to". The Latin word is derived from two roots: "de" which means "completely" or "off", and "limes" which refers to a boundary or limit. In ancient Rome, "limes" referred to the stone or wooden markers that were placed along the borders of the empire to signify where Roman territory ended. Thus, "delimitere" originally referred to the action of setting such markers to legally establish the limits of a territory or an empire. The term "delimit" was first adopted in English during the late 19th century, primarily in the fields of mathematics, geography, and law. In these fields, "delimit" is used to describe the process of clearly defining the boundaries of a specific area, concept, or system. For example, in mathematics, "delimit" is commonly used to describe the process of defining the boundaries of a specific set or domain within a larger space. In law, "delimit" is used to describe the process of defining the boundaries of a legal system or determining the limits of a specific issue or case. Overall, the word "delimit" has come to represent the action of setting clear and distinct boundaries, both in practical and theoretical contexts, in order to establish a clear understanding of the limits or scope of a particular entity or system.

Summary
type ngoại động từ
meaninggiới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi
namespace
Example:
  • The software program delimits the input data using commas to distinguish individual fields.

    Chương trình phần mềm phân định dữ liệu đầu vào bằng dấu phẩy để phân biệt từng trường riêng lẻ.

  • The chemist delimits the boundaries of the reaction vessel with a stopper to prevent any escaping of the chemical mixture.

    Nhà hóa học phân định ranh giới của bình phản ứng bằng nút chặn để ngăn không cho hỗn hợp hóa chất thoát ra ngoài.

  • The author delimits the scope of the article's discussion by clearly stating the research question in the introduction.

    Tác giả giới hạn phạm vi thảo luận của bài viết bằng cách nêu rõ câu hỏi nghiên cứu trong phần giới thiệu.

  • The architect delimits the site's boundaries by installing a fence around the perimeter.

    Kiến trúc sư phân định ranh giới của khu đất bằng cách lắp hàng rào xung quanh chu vi.

  • The statistician delimits the data set using a specific criteria to perform statistical analysis.

    Nhà thống kê phân định tập dữ liệu bằng các tiêu chí cụ thể để thực hiện phân tích thống kê.

  • The politician delimits the scope of his/her constituency by clearly stating the borders during elections.

    Các chính trị gia phân định phạm vi khu vực bầu cử của mình bằng cách nêu rõ ranh giới trong các cuộc bầu cử.

  • The librarian delimits the inventory using call numbers and shelving categories to help locate specific items.

    Thủ thư phân định danh mục sách bằng cách sử dụng số hiệu và danh mục kệ để giúp xác định vị trí các mục cụ thể.

  • The engineer delimits the spaces between components in the designed machine using stoppers and gaskets for optimal functionality.

    Kỹ sư phân định khoảng cách giữa các bộ phận trong máy được thiết kế bằng cách sử dụng nút chặn và miếng đệm để có chức năng tối ưu.

  • The doctor delimits the area of the wound using a sterile bandage to prevent further infection.

    Bác sĩ sẽ giới hạn vùng vết thương bằng băng vô trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng thêm.

  • The writer delimits the story's time and setting using chronology and scene-setting descriptions to create a structured narrative.

    Tác giả giới hạn thời gian và bối cảnh của câu chuyện bằng cách sử dụng trình tự thời gian và mô tả bối cảnh để tạo ra một câu chuyện có cấu trúc.