Definition of constrain

constrainverb

ràng buộc

/kənˈstreɪn//kənˈstreɪn/

The word "constrain" has its roots in the Old French word "constrindre," which means "to compress" or "to confine." This Old French word is derived from the Latin phrase "contra stringere," which consists of "contra" (meaning "against" or "opposite to") and "stringere" (meaning "to draw tight" or "to bind"). In Latin, "stringere" is the equivalent of the English word "string," and "contra" is used to indicate opposition or restraint. The word "constrain" has been used in the English language since the 14th century, initially meaning "to compress" or "to confine physically." Over time, its meaning expanded to include "to restrict" or "to limit one's actions or options," retaining the idea of opposition or restraint. Today, the word is commonly used in phrases such as "constrain someone to do something" or "constrain one's creativity."

Summary
type ngoại động từ
meaningbắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
exampleto constrain someone to do something: ép buộc ai làm việc gì
meaningdằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
meaningnhốt, giam cầm
typeDefault_cw
meaningràng buộc, kiềm chế
namespace

to force somebody to do something or behave in a particular way

buộc ai đó phải làm điều gì đó hoặc cư xử theo một cách cụ thể

Example:
  • The evidence was so compelling that he felt constrained to accept it.

    Bằng chứng thuyết phục đến mức anh cảm thấy buộc phải chấp nhận nó.

  • The company said that it was constrained to raise prices.

    Công ty cho biết họ bị hạn chế trong việc tăng giá.

  • The narrow hallway constrains our movements in this old building.

    Hành lang hẹp hạn chế khả năng di chuyển của chúng tôi trong tòa nhà cũ này.

  • The strict dress code constrains our fashion choices at this formal event.

    Quy định nghiêm ngặt về trang phục hạn chế lựa chọn thời trang của chúng tôi tại sự kiện trang trọng này.

  • The tight budget constrains our ability to expand the business.

    Ngân sách eo hẹp hạn chế khả năng mở rộng kinh doanh của chúng tôi.

Extra examples:
  • She was an annoying woman, but I always felt constrained to be pleasant to her.

    Cô ấy là một người phụ nữ khó chịu, nhưng tôi luôn cảm thấy bị ép buộc phải tỏ ra dễ chịu với cô ấy.

  • They found themselves constrained to accept the proposal.

    Họ thấy mình bị buộc phải chấp nhận lời đề nghị.

to limit somebody/something

hạn chế ai/cái gì

Example:
  • Research has been constrained by a lack of funds.

    Nghiên cứu đã bị hạn chế do thiếu kinh phí.

  • Men and women are becoming less constrained by stereotyped roles.

    Đàn ông và phụ nữ ngày càng ít bị ràng buộc bởi những vai trò rập khuôn.

  • There are a number of factors that constrain agricultural development.

    Có nhiều yếu tố cản trở sự phát triển nông nghiệp.

  • She felt constrained from continuing by the threat of losing her job.

    Cô cảm thấy bị hạn chế trong việc tiếp tục làm việc bởi nguy cơ mất việc.

Related words and phrases