Definition of indicator

indicatornoun

chỉ báo

/ˈɪndɪkeɪtə(r)//ˈɪndɪkeɪtər/

The word "indicator" originates from the Latin word "indicare," meaning "to point out" or "to show." It evolved through the Middle French word "indicateur," which carried a similar meaning. The English word "indicator" first appeared in the 16th century, initially referring to something that "indicates" or "points to" something else. Over time, it gained its current meaning, encompassing anything that signals or reveals information.

Summary
type danh từ
meaningngười chỉ
meaningcái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ
examplealtitude indicator: cái chỉ độ cao
examplepower indicator: cái chỉ công suất
meaning(hoá học) chất chỉ thị
typeDefault_cw
meaninglàm chỉ tiêu; bộ phận chỉ
meaningsignal i. bộ phận chỉ dấu hiệu
meaningspeed i. bộ phận chỉ tốc độ
namespace

a sign that shows you what something is like or how a situation is changing

một dấu hiệu cho bạn biết điều gì đó như thế nào hoặc tình hình đang thay đổi như thế nào

Example:
  • The economic indicators are better than expected.

    Các chỉ số kinh tế tốt hơn mong đợi.

  • These atmospheric waves are a reliable indicator of weather changes.

    Những sóng khí quyển này là một chỉ báo đáng tin cậy về sự thay đổi thời tiết.

Extra examples:
  • Gold prices are often seen as an indicator of inflation.

    Giá vàng thường được coi là một chỉ báo về lạm phát.

  • Level of education is actually a poor indicator of ability to run a business well.

    Trình độ học vấn thực sự là một chỉ số kém về khả năng điều hành kinh doanh tốt.

  • The stock market is seen as a leading indicator of economic growth.

    Thị trường chứng khoán được coi là chỉ số hàng đầu về tăng trưởng kinh tế.

  • These warts can serve as an indicator of other infections.

    Những mụn cóc này có thể là dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng khác.

Related words and phrases

a device on a machine that shows speed, pressure, etc.

một thiết bị trên máy hiển thị tốc độ, áp suất, v.v.

Example:
  • a depth indicator

    chỉ báo độ sâu

a light on a vehicle that flashes to show that the vehicle is going to turn left or right

đèn trên xe nhấp nháy để báo hiệu xe sắp rẽ trái hoặc phải

Example:
  • Her right-hand indicator was flashing.

    Đèn báo bên phải của cô ấy đang nhấp nháy.

  • She flicked on her indicator light and passed the lorry.

    Cô bật đèn báo và vượt qua chiếc xe tải.