ngừng bắn
/ˈsiːsfaɪə(r)//ˈsiːsfaɪər/The term "ceasefire" combines two words: "cease" and "fire." * **Cease:** This word originated from the Old French word "cesser," meaning "to stop" or "to leave off." It entered English around the 14th century. * **Fire:** This word has roots in the Proto-Indo-European word "peku," meaning "to burn." It has been used in English for centuries, referring to the burning of fuel. Combined, "ceasefire" emerged as a military term around the 16th century, indicating a cessation of hostilities, a stopping of the burning of ammunition. It effectively translates to "stop the firing."
Quân đội đã đồng ý ngừng bắn, lệnh này sẽ có hiệu lực vào nửa đêm nay.
Cuộc giao tranh cuối cùng đã lắng xuống nhờ lệnh ngừng bắn được thực hiện thành công.
Lệnh ngừng bắn được ký kết sau những nỗ lực ngoại giao mạnh mẽ từ cả hai bên.
Các cuộc đàm phán hòa bình đã bị hoãn lại cho đến khi có thể đạt được lệnh ngừng bắn lâu dài.
Lệnh ngừng bắn được duy trì trong nhiều ngày trước khi bạo lực bùng phát trở lại.
Lệnh ngừng bắn đã bị vi phạm nhiều lần, gây ra các cuộc giao tranh mới.
Lệnh ngừng bắn đã mở đường cho các cuộc đàm phán trong tương lai giữa các bên xung đột.
Lệnh ngừng bắn có thể chỉ là tạm thời, nhưng nó mang lại tia hy vọng cho nền hòa bình lâu dài.
Lệnh ngừng bắn đã cho phép cung cấp viện trợ nhân đạo an toàn cho dân thường bị kẹt trong giao tranh.
Cả hai bên đã đồng ý gia hạn lệnh ngừng bắn thêm hai tuần nữa để tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán hòa bình tiếp theo.