thần thánh hóa
/ˈdeɪɪfaɪ//ˈdeɪɪfaɪ/The word "deify" originated in the 15th century from the Latin words "deus," meaning "god," and the suffix "-fy," which forms a verb. In Latin, "deificare" meant "to make into a god" or "to divine." The Latin verb was derived from "deus" and the suffix "-ficare," which is the same suffix used in verbs like "avicinate" (to make avian) or "erricate" (to make erratic). The word "deify" entered the English language in the 15th century and initially meant "to make into a god" or "to regard as a god." Over time, its meaning expanded to include "to glorify" or "to exalt" someone or something, often to a superhuman or divine level. Today, the word is often used to describe the act of elevating a person, idea, or thing to a status that is thought to be godlike or revered.
Người Hy Lạp cổ đại tôn sùng các nhà lãnh đạo và anh hùng được họ yêu mến như các vị thần và nữ thần.
Nhiều nền văn hóa bản địa vẫn tôn thờ và thần thánh hóa môi trường tự nhiên xung quanh họ như những thực thể thiêng liêng.
Bà được các tín đồ tôn sùng như một biểu tượng của hy vọng và nguồn cảm hứng.
Hoàng hậu được mọi người yêu mến và tôn kính đến mức bà được tôn thờ như một nữ thần sau khi qua đời.
Người dân Canaan tôn sùng vua của họ như một vị vua thiêng liêng, dẫn đến sự xuất hiện của các tôn giáo độc thần.
Niềm đam mê tri thức và sự tận tụy của người thầy dành cho học sinh đã biến ông thành một nhân vật gần như được tôn sùng.
Vị thần mưa được tôn thờ ở vùng thảo nguyên châu Phi, nơi mưa đóng vai trò quan trọng cho sự sống còn.
Một số chính trị gia được những người ủng hộ tôn sùng như những nhân vật cứu thế có thể giải quyết mọi vấn đề của họ.
Các dãy núi được tôn sùng là những địa điểm linh thiêng và là đối tượng thờ cúng trong nền văn hóa Andes.
Các vị thần tình yêu và sự lãng mạn đã được tôn sùng ở nhiều nền văn hóa, phản ánh tầm quan trọng lâu dài của tình yêu và đam mê trong xã hội.