không rõ ràng
/ˌʌnæmˈbɪɡjuəs//ˌʌnæmˈbɪɡjuəs/"Unambiguous" traces its roots back to the Latin words "un" (not) and "ambiguus." "Ambiguus" itself comes from "ambire," meaning "to go around" or "to surround." This suggests a concept of being "surrounded by" or "having multiple meanings." Therefore, "unambiguous" literally means "not surrounded by multiple meanings" or "having only one clear meaning." The prefix "un-" negates the ambiguity inherent in "ambiguus," resulting in a clear, straightforward interpretation.
Kết quả nghiên cứu khoa học của chúng tôi rất rõ ràng, cho thấy mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số.
Nhân chứng đã đưa ra lời khai rõ ràng tại tòa, không còn nghi ngờ gì nữa về danh tính của thủ phạm.
Để đơn giản hóa hợp đồng, chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo các điều khoản và điều kiện được trình bày một cách rõ ràng.
Bài phát biểu của chính trị gia này rất rõ ràng và không có chỗ để diễn giải.
Các tính năng và thông số kỹ thuật của sản phẩm được trình bày một cách rõ ràng, không gây nhầm lẫn cho khách hàng.
Sau quá trình đàm phán khó khăn, cả hai bên đã thống nhất các điều khoản rõ ràng và dễ hiểu.
Để tránh mọi hiểu lầm, chúng tôi đã chọn cung cấp hướng dẫn rõ ràng và dễ hiểu về cách vận hành máy.
Để đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ, chúng tôi đã nêu rõ kỳ vọng và yêu cầu của mình.
Để truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả, chúng tôi đảm bảo rằng ngôn ngữ chúng tôi sử dụng phải rõ ràng và dễ hiểu.
Các hướng dẫn trong sách hướng dẫn sử dụng rất rõ ràng, đảm bảo ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể vận hành thiết bị một cách dễ dàng.