Definition of conclusive

conclusiveadjective

kết luận

/kənˈkluːsɪv//kənˈkluːsɪv/

The word "conclusive" derives from the Latin verb "concludere," meaning "to close up" or "to bring to a close." This root can be traced back to the Indo-European word "kel-," which originally referred to the act of bending or assuming a curved shape. In Latin, "concludere" was commonly used in the context of legal proceedings or debates, where it referred to the point at which an argument or discussion was brought to a decisive close. This usage is reflected in the modern English meaning of "conclusive," which suggests something that puts an end to doubt or further discussion by providing decisive or irrefutable evidence or argument. Interestingly, the term also has a secondary usage in mathematics and logic, where it refers to a proposition or statement that follows logically from the evidence at hand, leaving no reasonable doubt remaining. This meaning is related to its Latin origin, as the term "conclusio" (meaning "conclusion") was also used in ancient Roman legal and educational contexts to describe a well-reasoned argument or set of conclusions drawn from a series of logical propositions. Overall, the word "conclusive" reflects a rich linguistic history, drawing on roots that speak to notions of completing, ending, and resolving doubt or uncertainty.

Summary
type tính từ
meaningcuối cùng, để kết thúc
meaningđể kết luận
meaningxác định, quyết định, thuyết phục được
exampleconclusive experiment: thí nghiệm để xác định
exampleconclusive proof: chứng cớ thuyết phục được
namespace
Example:
  • The results of the scientific experiment were conclusive, providing strong evidence to support the theory.

    Kết quả của thí nghiệm khoa học rất thuyết phục, cung cấp bằng chứng mạnh mẽ để hỗ trợ cho lý thuyết.

  • The detective presented conclusive evidence that pointed to the suspect's guilt.

    Thám tử đã đưa ra bằng chứng thuyết phục chỉ ra tội lỗi của nghi phạm.

  • After extensive testing, the doctors concluded that the patient's condition was conclusively diagnosed as a rare disease.

    Sau khi tiến hành thử nghiệm rộng rãi, các bác sĩ kết luận rằng tình trạng của bệnh nhân được chẩn đoán chắc chắn là một căn bệnh hiếm gặp.

  • The jury found the defendant guilty after hearing conclusive evidence presented by the prosecution.

    Sau khi nghe những bằng chứng thuyết phục do bên công tố đưa ra, bồi thẩm đoàn đã tuyên bị cáo có tội.

  • The sales data for the new product was conclusive, showing a significant increase in market share.

    Dữ liệu bán hàng cho sản phẩm mới khá thuyết phục, cho thấy thị phần tăng đáng kể.

  • The politician's victory in the election was conclusive, with a landslide majority in the popular vote.

    Chiến thắng của chính trị gia này trong cuộc bầu cử là hoàn toàn thuyết phục, với số phiếu bầu áp đảo.

  • The report by the independent auditors provided conclusive evidence that financial irregularities had occurred.

    Báo cáo của các kiểm toán viên độc lập đã đưa ra bằng chứng thuyết phục rằng đã xảy ra sai phạm tài chính.

  • The witness's testimony was so conclusive that the judge had no doubt about the accused's guilt.

    Lời khai của nhân chứng rất thuyết phục đến nỗi thẩm phán không còn nghi ngờ gì nữa về tội lỗi của bị cáo.

  • The research conducted by the environmental organization concluded that the current environmental policies were not conclusive enough to address the crisis.

    Nghiên cứu do tổ chức môi trường thực hiện đã kết luận rằng các chính sách môi trường hiện tại không đủ sức thuyết phục để giải quyết cuộc khủng hoảng.

  • The athlete's performance in the final round was conclusive, securing the gold medal for the team.

    Thành tích của vận động viên ở vòng chung kết là rất ấn tượng, mang về huy chương vàng cho đội.