Definition of deferentially

deferentiallyadverb

một cách cung kính

/ˌdefəˈrenʃəli//ˌdefəˈrenʃəli/

The word "deferentially" is a combination of two roots: "defer" and "ently." "Defer," which comes from the Old French "deferre" and the Latin "defero," literally means "to carry or bring away," but in modern English, it has come to mean "to delay" or "to postpone." "Ently" is a combining form that is derived from the Latin "ente," which means "entirely" or "completely." "Deferentially" describes a manner of behaving or speaking that involves showing deference, which is a sign of respect, honor, or submission. The use of "deferentially" implies that the person being referred to is being addressed or treated with a high degree of respect and deference, which may involve delaying or postponing one's own actions or opinions in order to show respect for the other person's authority or importance. Overall, "deferentially" is a word that emphasizes the importance of proper behavior and respect in social situations, especially in hierarchical ones where deference is expected.

Summary
typephó từ
meaningtôn kính, kính cẩn
namespace
Example:
  • The student approached the professor deferentially, hoping for a good grade on her paper.

    Cô sinh viên tiến đến gần giáo sư một cách kính cẩn, hy vọng bài viết của mình sẽ được điểm cao.

  • The waiter served the customer deferentially, clearly recognizing his status as a regular and respected patron.

    Người phục vụ phục vụ khách hàng một cách cung kính, rõ ràng nhận ra rằng anh ta là một khách hàng quen thuộc và đáng kính.

  • The salesperson tried to close the deal deferentially, understanding that the potential customer was hesitant and needed gentleness and respect.

    Nhân viên bán hàng cố gắng kết thúc giao dịch một cách tôn trọng, hiểu rằng khách hàng tiềm năng đang do dự và cần sự nhẹ nhàng và tôn trọng.

  • The new employee tried to impress her supervisor deferentially, knowing that starting a new position could be overwhelming.

    Nhân viên mới đã cố gắng gây ấn tượng với người quản lý của mình một cách tôn trọng, vì cô biết rằng việc bắt đầu một vị trí mới có thể rất khó khăn.

  • The employee deferentially waited for the CEO's instructions, understanding the importance of following commands from the highest-ranking executive.

    Người nhân viên này cung kính chờ đợi chỉ dẫn của CEO, hiểu được tầm quan trọng của việc tuân theo mệnh lệnh từ giám đốc điều hành cấp cao nhất.

  • The applicant deferentially answered the interviewer's questions, wanting to present himself as a serious candidate.

    Người nộp đơn trả lời các câu hỏi của người phỏng vấn một cách cung kính, muốn thể hiện mình là một ứng viên nghiêm túc.

  • The advocate deferentially argued her case in court, showing respect for the judge's authority and standing.

    Luật sư đã trình bày vụ án của mình một cách cung kính trước tòa, thể hiện sự tôn trọng đối với thẩm quyền và vị thế của thẩm phán.

  • The doctor deferentially explained the diagnosis and plan of action to the patient, understanding the fragility of their medical situation.

    Bác sĩ đã giải thích chẩn đoán và kế hoạch hành động một cách trân trọng cho bệnh nhân, hiểu được tình trạng sức khỏe mong manh của họ.

  • The apprentice deferentially followed the master's directions, knowledgeable that the master had years of experience and expertise.

    Người học việc cung kính làm theo chỉ dẫn của người thầy, vì biết rằng người thầy có nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn.

  • The student deferentially requested an extension on his assignment, realizing the professor's teaching responsibilities were immense and needing polite submission.

    Sinh viên đã kính cẩn yêu cầu gia hạn bài tập của mình, nhận ra rằng trách nhiệm giảng dạy của giáo sư rất lớn và cần phải lịch sự tuân thủ.