nhu mì
/ˈmiːkli//ˈmiːkli/The word "meekly" has its origin in the Old English word "mēce", which means "humble" or "mild". This word is derived from the Proto-Germanic word "*mikiz", which is also the source of the Modern English word "mild". Over time, the spelling and meaning of the word evolved to convey a sense of humility, gentleness, and submission. In Middle English (circa 1100-1500), the word "meekly" emerged as an adverbial form of the adjective "meek", meaning "humbly" or " submissions". By the 16th century, the word had taken on its modern sense, conveying a sense of quiet, gentle, and obedient behavior. Today, "meekly" is often used to describe behavior that is characterized by humility, gentleness, and a willingness to submit to the will of others.
Jasmine ngoan ngoãn giơ tay trong lớp, hy vọng có thể trả lời câu hỏi của giáo viên.
Nhân viên mới đã nộp báo cáo cho người quản lý, khiêm tốn thừa nhận lỗi lầm của mình và yêu cầu được hướng dẫn.
Sarah đã ngoan ngoãn xin lỗi bạn mình, thừa nhận rằng mình đã sai và mong được tha thứ.
Bị cáo cúi đầu một cách yếu ớt khi thẩm phán tuyên án.
Nạn nhân run rẩy yếu ớt khi kẻ thủ ác đứng gần đó, chờ đợi công lý được thực thi.
Timothy ngoan ngoãn làm theo chỉ dẫn của cha mình, tôn trọng quyền hành của cha và hiểu được tầm quan trọng của các giá trị gia đình.
Người tù đã ngoan ngoãn đầu hàng nhà chức trách, biết rằng thời điểm của mình đã đến.
Phóng viên đã ngoan ngoãn xoa dịu người quản lý tuyên truyền, người sợ phải đứng lên bảo vệ sự thật và theo đuổi điều đúng đắn.
Emily ngoan ngoãn tuân theo yêu cầu của mẹ, cô nhận ra rằng đó là điều tốt nhất và chỉ đơn giản là thể hiện sự tôn trọng.
Vị linh mục khiêm nhường nhận tiền quyên góp, biết ơn lòng hảo tâm và không thể từ chối, bất kể nguồn gốc của nó là gì.