Definition of cutup

cutupnoun

cắt

/ˈkʌtʌp//ˈkʌtʌp/

"Cutup" has a fascinating history with two main origins: **1. Physical Cut-Ups:** Dating back to the 19th century, "cut-up" described a physical act of cutting and rearranging material, often paper or cloth. **2. Dadaist Technique:** In the early 20th century, Dadaists, like Tristan Tzara, popularized "cut-up" as an artistic technique. They cut and rearranged texts to create nonsensical and subversive art, challenging traditional literary norms. The term evolved to encompass a person who is eccentric, unpredictable, or even disruptive, reflecting the chaotic nature of the Dadaist movement.

namespace
Example:
  • The chef prepared a plate of cutup fruit for the children's snack.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một đĩa trái cây cắt nhỏ để làm bữa ăn nhẹ cho trẻ em.

  • I cut up my vegetables into bite-size pieces before cooking them.

    Tôi cắt rau thành từng miếng vừa ăn trước khi nấu.

  • After the dentist's appointment, I couldn't eat anything for a while as my mouth was filled with cutup gauze.

    Sau cuộc hẹn với nha sĩ, tôi không thể ăn bất cứ thứ gì trong một thời gian vì miệng tôi bị nhét đầy miếng gạc cắt nhỏ.

  • The burglar left the scene of the crime covered in cutup paper, having used it to cover his face.

    Tên trộm rời khỏi hiện trường vụ án trong tình trạng phủ đầy giấy vụn, dùng giấy này để che mặt.

  • The author's stream-of-consciousness writing style often resulted in cutup sentences that left the reader confused.

    Phong cách viết theo dòng ý thức của tác giả thường dẫn đến những câu văn rời rạc khiến người đọc bối rối.

  • The stylist cut up my hair in layers, giving me a chic and modern look.

    Nhà tạo mẫu tóc đã cắt tóc cho tôi thành nhiều lớp, mang đến cho tôi vẻ ngoài sang trọng và hiện đại.

  • The surgeon made quick, precise cuts during the operation, earning the credo "In surgical training, speed is life."

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện những đường cắt nhanh và chính xác trong quá trình phẫu thuật, xứng đáng với câu nói "Trong đào tạo phẫu thuật, tốc độ là sự sống".

  • The procrastinator cut up his projects into smaller, more manageable tasks to make them seem less daunting.

    Người hay trì hoãn sẽ chia các dự án của mình thành những nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn để chúng có vẻ bớt khó khăn hơn.

  • The sculptor used a chainsaw to cut up the tree trunks into intricate wood carvings.

    Nhà điêu khắc đã sử dụng cưa máy để cắt thân cây thành những tác phẩm chạm khắc gỗ phức tạp.

  • In an odd and daring act, the artist cut up dollar bills into tiny pieces to create an art installation.

    Trong một hành động kỳ lạ và táo bạo, nghệ sĩ đã cắt những tờ đô la thành nhiều mảnh nhỏ để tạo thành một tác phẩm nghệ thuật sắp đặt.