Definition of clown

clownnoun

thằng hề

/klaʊn//klaʊn/

The word "clown" has a long and varied history. The term "clown" originated in the 14th century from the Old English word "clun," which referred to a servant or menial laborer. Over time, the meaning of the word shifted to describe a jester or entertainer. In the 16th century, the term "clown" became associated with rural jesters who entertained in taverns and tavern courts. During the Italian Renaissance, the Italian word "colomba" (meaning "dove"), was corrupted to "clown," and this term was used to describe the lead buffoon of the Commedia dell'Arte. In the 19th century, the term "clown" became closely associated with the circus and the modern concept of the clown as a colorful, comedic entertainer.

Summary
type danh từ
meaninganh hề, vai hề
meaningngười quê mùa
meaningngười thô lỗ; người mất dạy
type nội động từ
meaninglàm hề; đóng vai hề
namespace

an entertainer who wears funny clothes and a large red nose and does silly things to make people laugh

một nghệ sĩ giải trí mặc quần áo ngộ nghĩnh và có chiếc mũi to màu đỏ và làm những điều ngớ ngẩn để chọc cười mọi người

Example:
  • Robert was always the class clown (= he did silly things to make the other students laugh).

    Robert luôn là chú hề của lớp (= anh ấy đã làm những điều ngớ ngẩn để làm cho các học sinh khác cười).

  • The circus featured a troupe of clowns, including a red-nosed clown, a white-faced clown, and a clown with balloons.

    Rạp xiếc có một đoàn hề, bao gồm một chú hề mũi đỏ, một chú hề mặt trắng và một chú hề cầm bóng bay.

  • The clown's oversized shoes and colorful suit brought delight to the children in the audience.

    Đôi giày quá khổ và bộ đồ đầy màu sắc của chú hề đã mang lại sự thích thú cho trẻ em trong khán phòng.

  • The clown juggled three balls effortlessly before balancing a stool on his chin.

    Chú hề tung hứng ba quả bóng một cách dễ dàng trước khi giữ thăng bằng một chiếc ghế trên cằm.

  • The clown's hilarious antics had the whole crowd laughing out loud.

    Những trò hề vui nhộn của chú hề khiến cả đám đông bật cười.

a person that you think is bad because they act in a stupid way

một người mà bạn nghĩ là xấu vì họ hành động một cách ngu ngốc

Example:
  • What do those clowns in the government think they are doing?

    Những tên hề trong chính phủ nghĩ chúng đang làm gì?

Related words and phrases

All matches