thằng ngốc
/ˈɡuːfbɔːl//ˈɡuːfbɔːl/The term gained popularity in the 1920s and 1930s, particularly in American sports, where it was used to describe an athlete who might not be very skilled or talented, but still managed to provoke laughter or confusion with their antics. Over time, the term has evolved to encompass a range of meanings, from a silly or silly-acting person to someone who's just generally goofy or quirky. Thanks for asking!
Tom là một gã ngốc nghếch đến nỗi đã vô tình làm đổ cà phê lên khắp áo sơ mi của mình trong một bài thuyết trình quan trọng.
Em trai tôi cứ nghĩ mình là một đứa ngốc, nhưng những trò hề của nó luôn khiến tôi bật cười.
Tính cách ngốc nghếch của diễn viên hài khiến toàn bộ khán phòng cười nghiêng ngả.
Chồng của bạn tôi là một gã ngốc nghếch khi ở cạnh bọn trẻ, luôn làm trò hề và đuổi theo bọn trẻ khi chúng cười khúc khích và chạy nhảy.
Thái độ ngốc nghếch của nam diễn viên đã làm tăng thêm sự nhẹ nhàng cho bộ phim đầy căng thẳng này.
Tôi không thể tin được chú chuột hamster cưng của tôi lại ngốc nghếch đến thế - nó chạy quanh bánh xe và kêu ríu rít vui vẻ trong khi ngủ.
Sự hài hước dí dỏm của diễn viên hài đã làm dịu đi bầu không khí trong đám tang.
Tôi thậm chí không thể tưởng tượng được một thế giới không có những kẻ ngốc nghếch - họ mang lại niềm vui quý giá cho cuộc sống của chúng ta.
Tính cách ngốc nghếch của vận động viên này trái ngược với khả năng thể thao đáng kinh ngạc của cô trên sân cỏ.
Những trò hề ngớ ngẩn của anh chị em trong phim hài này luôn khiến tôi muốn xem thêm.
All matches