Definition of prankster

pranksternoun

chơi khăm

/ˈpræŋkstə(r)//ˈpræŋkstər/

The word "prankster" originated from the Old English word "pranc," meaning "a lively gesture or movement." This evolved into "prank," meaning a playful trick, and eventually, "prankster," which first appeared in the 16th century. The word likely reflects the playful and mischievous nature of someone who enjoys playing tricks and causing harmless amusement. While the exact etymology is debated, it's clear that "prankster" has roots in the notion of a lighthearted and playful individual.

namespace
Example:
  • Sarah is known around campus as the prankster who once filled the dean's office with stuffed animals.

    Sarah được biết đến khắp trường là một người thích chơi khăm và từng chất đầy thú nhồi bông vào văn phòng của hiệu trưởng.

  • His friends call him the mischievous prankster who always finds ways to joke around and lighten the mood.

    Bạn bè gọi anh là một kẻ tinh quái, luôn tìm cách đùa giỡn và làm cho bầu không khí trở nên vui vẻ hơn.

  • The prankster in our group was caught red-handed pulling a whoopee cushion prank in the middle of a meeting.

    Người thích chơi khăm trong nhóm chúng tôi đã bị bắt quả tang khi đang chơi khăm bằng đệm hơi giữa một cuộc họp.

  • The class clown and resident prankster never fails to make everyone laugh with his outrageous stunts.

    Chú hề và kẻ chuyên chơi khăm của lớp không bao giờ khiến mọi người thất vọng với những trò hề kỳ quặc của mình.

  • The prankster in our dorm hall is always coming up with creative ideas to play harmless pranks on unsuspecting freshmen.

    Những kẻ thích chơi khăm ở ký túc xá của chúng tôi luôn nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo để chơi khăm những sinh viên năm nhất không hề hay biết.

  • Our office prankster bought a fake spider, which he placed on a colleague's computer keyboard, causing quite a scare.

    Kẻ chuyên chơi khăm ở văn phòng chúng tôi đã mua một con nhện giả và đặt nó lên bàn phím máy tính của đồng nghiệp, khiến mọi người vô cùng sợ hãi.

  • The classroom prankster once turned a teacher's disciplinary glove puzzle into a riddled game that amused the entire class.

    Một học sinh thích chơi khăm trong lớp đã từng biến câu đố về chiếc găng tay kỷ luật của giáo viên thành một trò chơi đố vui khiến cả lớp thích thú.

  • Our prankster colleague once left everyone's files mixed up with colorful sticky notes to find, triggering a sometimes hilarious, sometimes chaotic morning.

    Người đồng nghiệp thích chơi khăm của chúng tôi đã từng để lẫn lộn các tập tài liệu của mọi người với những tờ giấy nhớ đầy màu sắc để mọi người phải tìm, khiến cho buổi sáng đôi khi buồn cười, đôi khi hỗn loạn.

  • The office prankster once turned the office chairs into cardboard cutouts during a meeting, leaving everyone confused.

    Một lần, kẻ chuyên chơi khăm ở văn phòng đã biến những chiếc ghế văn phòng thành những tấm bìa các tông trong một cuộc họp, khiến mọi người đều bối rối.

  • Our resident prankster once put banana peels on the stairs, which caused everyone to slip and fall, leaving them dazed and amused in equal measure.

    Một lần, kẻ chuyên chơi khăm chúng tôi đã rải vỏ chuối lên cầu thang, khiến mọi người đều trượt ngã, khiến họ vừa choáng váng vừa buồn cười.