Definition of wacky

wackyadjective

kỳ quặc

/ˈwæki//ˈwæki/

The word "wacky" is believed to have originated in the mid-19th century in the United States. It is likely derived from an Old English word "wacian," which means "to bend" or "to warp." This word was often used to describe something that was irregularly shaped or crooked. Over time, the meaning of "wacky" expanded to include words and phrases that were considered unusual, absurd, or ridiculous. In the 1920s, the word gained popularity in the context of jazz and music, particularly in the phrase "wacky jazz," which referred to a type of unconventional or experimental jazz music. In the mid-20th century, "wacky" became a popular adjective in American English, describing people, events, or situations that were considered unusual, quirky, or humorous. Today, the word is often used informally to describe something that is playful, charmingly absurd, or entertainingly unusual.

Summary
type tính từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên
namespace
Example:
  • The science fair had a wacky display featuring a giant balloon animal and a bubbling volcano made out of soda and vinegar.

    Hội chợ khoa học có màn trình diễn kỳ quặc với hình ảnh một con vật khổng lồ làm từ bóng bay và một ngọn núi lửa sủi bọt làm từ soda và giấm.

  • My cousin's Halloween costume was so wacky that it took everyone by surprise - he dressed up as a giant pizza slice!

    Trang phục Halloween của anh họ tôi kỳ quặc đến nỗi khiến mọi người bất ngờ - anh ấy hóa trang thành một miếng pizza khổng lồ!

  • The circus had a wacky clown show that featured fire breathing and tightrope walking.

    Rạp xiếc có chương trình hề kỳ quặc với màn phun lửa và đi trên dây.

  • The classroom experiment with the oscillating frog was a wacky hit with the kids.

    Thí nghiệm trong lớp học với con ếch dao động đã gây ấn tượng kỳ lạ với trẻ em.

  • The barista at the coffee shop made my drink with a wacky flavour combination of lavender and ginger, which turned out to be surprisingly delicious.

    Nhân viên pha chế tại quán cà phê đã pha cho tôi một thức uống với sự kết hợp hương vị kỳ lạ giữa hoa oải hương và gừng, nhưng lại có hương vị cực kỳ ngon.

  • The musician at the street festival played a wacky song on his homemade instrument, which was a hybrid between a banjo and a xylophone.

    Nghệ sĩ nhạc cụ tại lễ hội đường phố đã chơi một bài hát kỳ quặc bằng nhạc cụ tự chế của mình, một sự kết hợp giữa đàn banjo và đàn xylophone.

  • My sister's impromptu dance routine at the wedding reception was a wacky yet entertaining surprise for everyone.

    Màn nhảy ngẫu hứng của chị gái tôi tại tiệc cưới là một bất ngờ kỳ quặc nhưng thú vị cho mọi người.

  • The carnival game with the giant, wacky hammers was a real crowd-pleaser.

    Trò chơi lễ hội với những chiếc búa khổng lồ, kỳ quái thực sự thu hút sự chú ý của đám đông.

  • The chef at the restaurant served a wacky dessert that looked like a giant, cartoonish fruit roll-up.

    Đầu bếp của nhà hàng đã phục vụ một món tráng miệng kỳ quặc trông giống như một cuộn trái cây khổng lồ hoạt hình.

  • The wacky weather that day - with sudden downpours followed by bright sunshine - made for an exciting and unpredictable day outdoors.

    Thời tiết kỳ lạ ngày hôm đó - với những trận mưa rào bất chợt theo sau là ánh nắng rực rỡ - khiến cho không khí ngoài trời trở nên thú vị và khó đoán.

Related words and phrases