Definition of ink

inknoun

mực

/ɪŋk/

Definition of undefined

The word "ink" has a rich history dating back to ancient times. The modern English word "ink" comes from the Old English phrase "innecg," which referred to a type of writing liquid made from fermented oak galls (small growths on oak trees that produce a sticky substance). The word "innecg" was later modified to "ink" in Middle English (circa 11th-15th centuries). Ink's ancient roots can be traced to the Sumerians, who used a writing material made from plant-based liquids, such as mulberry juice, around 3000 BCE. The use of liquid ink spread to other ancient civilizations, including the Egyptians, Greeks, and Romans, who used various substances like pomegranate juice and soot to create writing materials. Over time, the composition of ink changed, and it became a key component in writing, art, and typography. Today, ink remains an essential tool for creative expression, communication, and preservation of records.

Summary
type danh từ
meaningmực (để viết, in)
meaningnước mực (của con mực)
type ngoại động từ
meaningđánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
namespace

coloured liquid for writing, drawing and printing

chất lỏng màu để viết, vẽ và in ấn

Example:
  • written in ink

    viết bằng mực

  • different coloured inks

    mực màu khác nhau

  • a pen and ink drawing

    một cây bút và mực vẽ

  • The author dipped her pen into a inkwell and began writing in cursive script, her delicate handwork leaving fine black lines on the page.

    Tác giả nhúng bút vào lọ mực và bắt đầu viết theo kiểu chữ thảo, nét chữ thanh tú của cô để lại những đường nét đen mảnh trên trang giấy.

  • The ancient scroll was written in a language long forgotten, its yellowed parchment inked with mysterious characters that nobody could decipher.

    Cuộn giấy cổ này được viết bằng một ngôn ngữ đã bị lãng quên từ lâu, trên giấy da ố vàng có khắc những ký tự bí ẩn mà không ai có thể giải mã được.

Extra examples:
  • Allow the ink to dry.

    Để mực khô.

  • Be careful. The ink is still wet.

    Hãy cẩn thận. Mực vẫn còn ướt.

  • He wrote very neatly in blue ink.

    Anh viết rất gọn gàng bằng mực xanh.

  • Most people now use ballpoints rather than ink.

    Hầu hết mọi người bây giờ sử dụng bút bi hơn là mực.

  • The drawback of this printer is that the ink tends to smudge.

    Hạn chế của máy in này là mực có xu hướng bị lem.

Related words and phrases

a tattoo or tattoos (= pictures or designs marked permanently on a person's skin)

một hình xăm hoặc hình xăm (= hình ảnh hoặc thiết kế được đánh dấu vĩnh viễn trên da của một người)

Example:
  • She likes to wear clothes that show off her ink.

    Cô thích mặc đồ khoe vết mực.

  • He lifted up his shirt so that we could see his two new inks.

    Anh ấy vén áo lên để chúng tôi có thể nhìn thấy hai vết mực mới của anh ấy.