giống như ladyl
/ˈleɪdilaɪk//ˈleɪdilaɪk/"Ladylike" emerged in the late 14th century, blending the words "lady" and "like." Originally, it simply meant "like a lady," referencing the qualities associated with women of high social standing. This included grace, refinement, and adherence to social norms. Over time, the term evolved to become a more prescriptive ideal, emphasizing decorum, modesty, and restraint, often used to criticize women who deviated from these standards.
Phòng khiêu vũ chật kín những cô gái mặc váy dạ hội thanh lịch, cư xử theo phong cách vô cùng quý phái.
Phong thái và sự điềm tĩnh của Emma luôn được tôn trọng trong mọi tình huống xã hội.
Sarah tự hào về những phẩm chất truyền thống của một quý cô, từ tư thế đúng mực và cách cư xử nhẹ nhàng cho đến cách cư xử hoàn hảo trên bàn ăn.
Ngay khi Tổng thống bước vào phòng, tất cả phụ nữ có mặt đều tự động đứng dậy và tạo dáng như một quý cô cho đến khi ông ngồi xuống.
Con gái của một doanh nhân giàu có được nuôi dạy để luôn là một quý cô thực thụ, và điều đó thể hiện trong mọi thứ, từ cách lựa chọn phụ kiện cho đến lời nói nhẹ nhàng của cô.
Sự duyên dáng và phong thái thanh lịch của một quý cô khiến Katherine nổi bật giữa đám đông, thu hút sự chú ý của những người xung quanh.
Trong bữa tối trang trọng, các quý cô được hướng dẫn cách sử dụng đúng từng dụng cụ trong bữa ăn, đảm bảo họ luôn giữ được phong thái quý phái trong suốt bữa ăn.
Người phụ nữ quý tộc là hình mẫu của phong cách quý phái, với đường nét thanh tú, làn da trắng sứ và phong thái lịch thiệp kín đáo.
Người phụ nữ đích thực sẽ không bao giờ nhai kẹo cao su một cách lộ liễu ở nơi công cộng, vô tình để lộ chiếc bánh mâm xôi không phù hợp với tiểu thư mà mẹ cô đã cấm cô ăn.
Lớp học nghi thức xã giao luôn củng cố các yếu tố nghi thức của một quý cô, khuyến khích học viên nắm bắt được tầm quan trọng của việc trở thành một quý cô thực sự tinh tế.