thân mật
/ˌkɔːdiˈæləti//ˌkɔːrdʒiˈæləti/"Cordiality" stems from the Latin word "cor," meaning "heart." It entered English through the French "cordial," meaning "heartfelt." The evolution reflects the idea that cordiality signifies a warmth and sincerity coming from the heart. This connection to the heart emphasizes genuine affection and kindness in interpersonal interactions.
Trong suốt cuộc tranh luận, chính trị gia này luôn thể hiện sự thân thiện, chào đón mỗi đối thủ bằng nụ cười và cái bắt tay nồng nhiệt.
Nữ chủ nhà đã truyền sự thân thiện vào bữa tiệc tối, đảm bảo rằng mỗi vị khách đều cảm thấy được chào đón và quan tâm.
Sự thân mật còn lan rộng ra ngoài sự kiện khi diễn giả đích thân cảm ơn từng người tham dự bằng cái bắt tay thân thiện và những lời nói tử tế.
Không thể đến dự đám cưới của bạn vì xung đột lịch trình, John đã xin lỗi bạn mình một cách chân thành qua điện thoại và hứa sẽ đền bù vào cuối tuần sau.
Sự thân thiện giữa hai giáo viên được thể hiện rõ trong bài thuyết trình chung của họ, khi họ thường xuyên trao đổi những cái nhìn hiểu biết và những lời an ủi thân mật.
Chủ cửa hàng toát lên sự pha trộn độc đáo giữa sự thân thiện và tính chuyên nghiệp khiến khách hàng có cảm giác như ở nhà.
Bất chấp hàng dài và đám đông quá đông, sự thân thiện của nhân viên cửa hàng đã làm giảm bớt căng thẳng và giữ cho bầu không khí thoải mái và dễ chịu.
Sự thân thiện giữa hai đội được thể hiện rõ ngay từ đầu trận đấu khi họ cùng vỗ tay và ăn mừng sau mỗi pha bóng tuyệt vời.
Mặc dù cuộc tranh luận ngày càng gay gắt, sự thân thiện vẫn được duy trì giữa hai bên, cả hai đều giữ được sự bình tĩnh, điềm đạm và lịch sự.
Sự thân thiện của khách được thể hiện qua sự đón tiếp nồng hậu của chủ nhà, tạo nên bầu không khí hiếu khách và hấp dẫn cho tất cả mọi người có mặt.