một cách thuyết phục
/kənˈvɪnsɪŋli//kənˈvɪnsɪŋli/The word "convincingly" has its roots in the 15th century, derived from the Latin phrase "convincere," meaning "to persuade" or "to convince." This Latin phrase is a combination of "con-" (together) and "vincere" (to conquer or overcome). Initially, the English word "convince" was used to describe the act of persuading or inducing someone to believe or accept something. Over time, the suffix "-ly" was added to create the adverb "convincingly," which means to do something in a manner that is persuasive or effective in convincing others. In the 16th century, "convincingly" started to appear in written records, and it has since become a common word in modern English, used to describe situations where someone presents an argument, makes a claim, or provides evidence in a way that is persuasive and credible.
Thám tử trình bày lý thuyết của mình một cách thuyết phục, không để lại nghi ngờ nào trong tâm trí bồi thẩm đoàn về tội lỗi của nghi phạm.
Nhân viên bán hàng đã trình bày hiệu quả các tính năng của sản phẩm, thuyết phục khách hàng về giá trị của sản phẩm.
Những lập luận của tác giả trong bài luận được cân nhắc kỹ lưỡng và trình bày một cách thuyết phục, không có nhiều chỗ cho sự bất đồng quan điểm.
Đầu bếp đã chế biến món ăn với kỹ năng và sự chú ý đến từng chi tiết khiến cho món ăn có vẻ ngoài và hương vị hoàn toàn thuyết phục.
Diễn xuất của nam diễn viên vào vai này thuyết phục đến nỗi khán giả quên mất con người thật đằng sau vai diễn.
Thành tích của vận động viên trong cuộc thi thực sự thuyết phục và giành chiến thắng một cách dễ dàng.
Bằng chứng khoa học ủng hộ lý thuyết mới đã được trình bày một cách thuyết phục, khiến cộng đồng khoa học vô cùng kinh ngạc.
Bài phát biểu tuyên bố trắng án của luật sư thuyết phục đến mức bồi thẩm đoàn không còn nghi ngờ gì nữa về sự vô tội của thân chủ.
Những bức tranh của nghệ sĩ rất chân thực và thuyết phục đến nỗi chúng gần như có thể bị nhầm là ảnh chụp.
Bài thuyết trình của sinh viên này rất thuyết phục và giúp cô bé đạt điểm cao nhất lớp.