Definition of assertively

assertivelyadverb

một cách quyết đoán

/əˈsɜːtɪvli//əˈsɜːrtɪvli/

The word "assertively" has its roots in the 15th century. The verb "assert" comes from the Latin word "assertare," which means "to affirm" or "to declare." Initially, "assert" simply meant "to state boldly" or "to declare confidently." Over time, the suffix "-ively" was added to create the adverb "assertively," which means "in an assertive manner" or "with assertive confidence." In the 17th century, "assertively" began to take on its modern connotation, implying a sense of boldly stating one's opinions or claims. Today, the word is often used to describe a person's behavior or tone when they are speaking with confidence and conviction. For example, "She spoke assertively about her ideas, and her colleagues took her seriously." Despite its relatively recent evolution, "assertively" has become a common and useful word in modern English.

Summary
typephó từ
meaningquả quyết, quyết đoán
namespace
Example:
  • She confidently asserted her opinions during the meeting.

    Cô ấy tự tin khẳng định quan điểm của mình trong cuộc họp.

  • The salesperson assertively negotiated the price of the product.

    Nhân viên bán hàng đã quyết đoán thương lượng giá sản phẩm.

  • The athlete assertively claimed her victory, despite objections from her opponents.

    Vận động viên này đã khẳng định chiến thắng của mình bất chấp sự phản đối của đối thủ.

  • The doctor assertedly informed the patient of the medical procedures required for their recovery.

    Bác sĩ khẳng định đã thông báo cho bệnh nhân về các thủ tục y tế cần thiết để họ hồi phục.

  • The lawyer assertively presented her case before the judge.

    Luật sư đã trình bày vụ án của mình một cách quả quyết trước thẩm phán.

  • The manager assertively led her team to achieve their goals.

    Người quản lý đã quyết đoán dẫn dắt nhóm của mình đạt được mục tiêu.

  • The student assertively asked for clarification during the class.

    Học sinh này đã quyết liệt yêu cầu giải thích rõ hơn trong giờ học.

  • The entrepreneur assertively pitched her business ideas to potential investors.

    Nữ doanh nhân này đã mạnh dạn giới thiệu ý tưởng kinh doanh của mình tới các nhà đầu tư tiềm năng.

  • The coach assertively encouraged and motivated his team during the game.

    Huấn luyện viên đã động viên và khích lệ đội của mình một cách quyết đoán trong suốt trận đấu.

  • The executive assertively communicated his ideas and strategies to the executive committee.

    Người điều hành đã mạnh dạn truyền đạt ý tưởng và chiến lược của mình tới ủy ban điều hành.