Definition of hinder

hinderverb

cản trở

/ˈhɪndə(r)//ˈhɪndər/

The English word "hinder" originated from the Old French word "hindre" which meant "prevent" or "obstruct." This word in turn originated from the Latin word "hindrare" which meant "fasten behind" or "obstruct." The Latin word "hindrare" is a compound word formed by the preposition "hind" meaning "behind" and the verb "durare" meaning "to last" or "to endure." The word "hindrare" was used to describe fastening something behind or impeding its movement, thus causing an obstruction, hindrance, or delay. The Old French word "hindre" was adopted into Middle English around the 13th century and had the same meaning as its Old French counterpart, but over time, the meaning of the word evolved to include the ideas of restricting or making difficult, rather than just preventing or obstructing. In the present day, the word "hinder" is still used in this broader sense, meaning "to make it difficult or inhibit the progress or success of" something or someone. Its root words, "hind" and "durare," have also given rise to other English words, such as "hindrance," "hindsight," and "duration."

Summary
type tính từ
meaningở đằng sau
exampleto hinder someone's work: cản trở công việc của ai
exampleto hinder someone from working: cản trở không để ai làm việc gì
type ngoại động từ
meaningcản trở, gây trở ngại
exampleto hinder someone's work: cản trở công việc của ai
exampleto hinder someone from working: cản trở không để ai làm việc gì
namespace
Example:
  • The heavy rainstorm hindered our plans for a picnic in the park.

    Trận mưa lớn đã cản trở kế hoạch dã ngoại của chúng tôi trong công viên.

  • The loud construction outside our apartment hindered our ability to concentrate while working from home.

    Tiếng ồn xây dựng bên ngoài căn hộ làm cản trở khả năng tập trung của chúng tôi khi làm việc tại nhà.

  • Traffic congestion on the highway significantly hinder our commute to work each day.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông trên đường cao tốc cản trở đáng kể việc chúng ta đi làm mỗi ngày.

  • The broken elevator in our building hindered us from carrying heavy items to our apartment on the fifth floor.

    Thang máy bị hỏng ở tòa nhà của chúng tôi khiến chúng tôi không thể mang đồ nặng lên căn hộ ở tầng năm.

  • The strong wind hindered our attempts to fly a kite.

    Gió mạnh đã cản trở nỗ lực thả diều của chúng tôi.

  • The dense fog made it difficult to navigate and hinder our progress on the hiking trail.

    Sương mù dày đặc khiến việc định hướng trở nên khó khăn và cản trở tiến độ đi bộ đường dài của chúng tôi.

  • The lack of cell phone reception in this area hinder our ability to communicate with each other effectively.

    Việc không có sóng điện thoại di động ở khu vực này cản trở khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng tôi với nhau.

  • The absence of a clear path hinder us from reaching our destination quickly.

    Việc không có con đường rõ ràng sẽ cản trở chúng ta đến đích nhanh chóng.

  • The missing instructions hinder us from completing the puzzle.

    Những hướng dẫn còn thiếu sẽ cản trở chúng ta hoàn thành câu đố.

  • The malfunctioning equipment hindered our ability to conduct the experiment efficiently.

    Thiết bị trục trặc đã cản trở khả năng tiến hành thí nghiệm hiệu quả của chúng tôi.