Definition of consist of

consist ofphrasal verb

bao gồm

////

The phrase "consist of" is a prepositional phrasal verb in the English language that indicates the composition or contents of something. Its origins can be traced back to Old French, where it was originally spelled "conseisten" and pronounced "kon-sye-ston" or "kon-seet-tson." This term, which translated to "consist of," evolved from the French verb "consister," which meant "to stand together" or "to continue." The French word "consister" itself had roots in Latin, where it was spelled "consistere" and pronounced "kon-syster-eh." This Latin word came from the prefix "con-," meaning "with" or "together," and the verb "stare," meaning "to stand." The evolution of the phrase "consist of" in English reflects its Latin roots. The English word for "stand" is "stand," and "of" has replaced the Latin "re" (which meant "against") in the French verb. In summary, the phrase "consist of" originated in Old French and was influenced by its Latin roots in "consistere." Its meaning has remained consistent over time, although the pronunciation and spelling have evolved to better suit the English language.

namespace
Example:
  • The committee consisted of five members, all of whom were experts in their respective fields.

    Ủy ban bao gồm năm thành viên, tất cả đều là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

  • The meal consisted of a delicious salad, grilled chicken, and a decadent chocolate cake for dessert.

    Bữa ăn bao gồm một đĩa salad ngon lành, gà nướng và một chiếc bánh sô cô la tráng miệng.

  • The group consisted of musicians from various countries, each with their unique style and sound.

    Nhóm bao gồm các nhạc sĩ đến từ nhiều quốc gia, mỗi người có phong cách và âm thanh riêng.

  • The report consisted of a detailed analysis of the company's financial performance over the past year.

    Báo cáo bao gồm phân tích chi tiết về hiệu suất tài chính của công ty trong năm qua.

  • The team consisted of a project manager, software developers, and quality assurance specialists working in unison to deliver the project.

    Nhóm bao gồm một người quản lý dự án, các nhà phát triển phần mềm và các chuyên gia đảm bảo chất lượng làm việc cùng nhau để thực hiện dự án.

  • The party consisted of close friends and family celebrating a special occasion over food, drinks, and games.

    Bữa tiệc có sự tham gia của bạn bè thân thiết và gia đình để ăn mừng một dịp đặc biệt với đồ ăn, đồ uống và trò chơi.

  • The ensemble consisted of a conductor, violins, violas, cellos, and double basses combining to create a symphony.

    Nhóm nhạc bao gồm một nhạc trưởng, các nhạc cụ violin, viola, cello và double bass kết hợp để tạo nên một bản giao hưởng.

  • The concert consisted of a mix of classical and contemporary music, keeping the audience engaged throughout the performance.

    Buổi hòa nhạc bao gồm sự kết hợp giữa nhạc cổ điển và nhạc đương đại, thu hút khán giả trong suốt buổi biểu diễn.

  • The event consisted of many exciting activities, including live music, dance performances, and traditional games.

    Sự kiện bao gồm nhiều hoạt động thú vị, bao gồm nhạc sống, biểu diễn khiêu vũ và trò chơi truyền thống.

  • The program consisted of interesting lectures, interactive discussions, and debates, catering to the attendees' intellectual curiosities.

    Chương trình bao gồm các bài giảng thú vị, các cuộc thảo luận tương tác và tranh luận, đáp ứng sự tò mò trí tuệ của người tham dự.