cấu tạo
/ˈkɒnstɪtjuːt//ˈkɑːnstɪtuːt/The word "constitute" derives from the Latin verb constituere, which means "to establish" or "to set up." Its root words "con" (meaning "together") and "stitutere" (meaning "to put") provide insights into the meaning of the modern English word. In the 14th century, "constitute" first appeared in Middle English, meaning "to establish" or "to found." Later on, in the 16th century, it began to take on a new, broader meaning, which is to "form or make up a whole; comprise; be essential to." This expanded usage of "constitute" can be traced back to its Latin root word "stitutere," which could be interpreted as meaning "to cause to stand" or "to set up," implying both the formation of something new and the establishment of a structure or foundation. Today, the word "constitute" is commonly used in various contexts, such as legal, political, and biological realms, where it denotes composing a group or entity, establishing a situation, or serving as an essential element.
to be considered to be something
được coi là một cái gì đó
Hoạt động như vậy có cấu thành tội phạm hình sự không?
Biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn đối với sự sống.
cấu thành mối nguy hiểm/tội ác/vi phạm/phiền toái
Hành động của anh ta được hiểu là cấu thành mối đe dọa cho cộng đồng.
Cuộc điều tra dân số là nguồn chính của số liệu thống kê chính thức.
Ủy ban phán quyết rằng lệnh cấm của Mỹ cấu thành hành vi vi phạm thương mại tự do.
Bản thân hội nghị đã tạo nên một thành tựu vững chắc.
Hành động này cấu thành sự vi phạm luật pháp quốc tế.
to be the parts that together form something
là những phần cùng nhau tạo thành một cái gì đó
Lao động nữ chiếm đa số trong lực lượng lao động.
Những người dưới 40 tuổi chiếm đa số trong lực lượng lao động.
Related words and phrases
to form a group legally or officially
để thành lập một nhóm hợp pháp hoặc chính thức
Ủy ban được thành lập vào năm 1974 theo Đạo luật của Quốc hội.
Related words and phrases