bao gồm
/kəmˈpraɪz//kəmˈpraɪz/The word "comprise" has a fascinating history. It originates from the Latin words "com-" (together) and "prendere" (to take). In the 15th century, the term "comprehendere" emerged in Old French, meaning "to take hold of" or "to comprise". This word was later adopted into Middle English as "comprise", meaning "to include" or "to contain". Initially, "comprise" was used as a transitive verb, meaning "to embrace" or "to consist of". For example: "The city comprises several districts." Later, in the 17th century, the word's usage shifted to become an intransitive verb, meaning "to consist" or "to be made up of". For instance: "The committee is comprised of representatives from each department." Throughout its evolution, "comprise" has remained a useful word in the English language, helping us effectively express complex relationships and inclusions.
to have somebody/something as parts or members
có ai đó/cái gì đó là bộ phận hoặc thành viên
Bộ sưu tập bao gồm 327 bức tranh.
một bộ hộp DVD bao gồm phần 4 và 5
Ủy ban bao gồm các đại diện từ cả khu vực công và tư nhân.
Hội đồng quản trị bao gồm mười một thành viên, trong đó có Tổng giám đốc điều hành, Giám đốc tài chính và ba giám đốc độc lập.
Bữa ăn bao gồm một đĩa salad tươi, gà nướng và khoai lang chiên.
Related words and phrases
to be the parts or members that form something
là những bộ phận hoặc thành viên tạo thành một cái gì đó
Người già chiếm tỷ lệ lớn trong số những người sống trong nghèo đói.
Related words and phrases