Definition of consolidate

consolidateverb

củng cố

/kənˈsɒlɪdeɪt//kənˈsɑːlɪdeɪt/

The word "consolidate" originally comes from the Latin word "consolidatus," which means "made solid." In the 16th century, the word first appeared in the English language, more specifically in the context of mining and the consolidation of underground tunnels. It was used to describe the process of reinforcing and strengthening weak areas of the tunnels to make them more stable and secure. Later on, the meaning of "consolidate" expanded to include other types of strengthening and stabilizing, particularly in the areas of economics and business. In economics, it refers to the process of improving a country's financial position by reducing debt, increasing revenue, or both. In business, it refers to the process of strengthening a company's position by consolidating resources, such as division mergers, to increase efficiency and profitability. Overall, the meaning of "consolidate" has evolved over time to reflect the concept of strengthening and stabilizing, whether it be in the context of tunnels, economies, or businesses.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm (cho) chắc, củng cố
exampleto consolidate the road surface: làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
exampleto consolidate a military position: củng cố một vị trí quân sự
exampleto consolidate one's position: củng cố địa vị
meaninghợp nhất, thống nhất
exampleto consolidate two factories: hợp nhất hai nhà máy
type nội động từ
meaningtrở nên chắc chắn, trở nên vững chắc
exampleto consolidate the road surface: làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
exampleto consolidate a military position: củng cố một vị trí quân sự
exampleto consolidate one's position: củng cố địa vị
namespace

to make a position of power or success stronger so that it is more likely to continue

làm cho vị trí quyền lực hoặc thành công trở nên mạnh mẽ hơn để có nhiều khả năng tiếp tục

Example:
  • With this new movie he has consolidated his position as the country's leading director.

    Với bộ phim mới này, ông đã củng cố vị trí đạo diễn hàng đầu đất nước của mình.

  • Italy consolidated their lead with a second goal.

    Ý củng cố vị trí dẫn đầu của họ với bàn thắng thứ hai.

  • After months of hard work, the company finally consolidated its position as a leader in the industry.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng công ty đã củng cố được vị thế dẫn đầu trong ngành.

  • In order to consolidate their gains, the team decided to continue their winning streak by playing more games against strong opponents.

    Để củng cố thành quả của mình, đội đã quyết định tiếp tục chuỗi chiến thắng bằng cách chơi nhiều trận hơn với các đối thủ mạnh.

  • The government's goal is to consolidate the country's economic growth by implementing policies that promote investment and job creation.

    Mục tiêu của chính phủ là củng cố tăng trưởng kinh tế của đất nước bằng cách thực hiện các chính sách thúc đẩy đầu tư và tạo việc làm.

to join things together into one; to be joined into one

kết hợp mọi thứ lại thành một; được tham gia vào một

Example:
  • All the debts have been consolidated.

    Tất cả các khoản nợ đã được hợp nhất.

  • consolidated accounts

    tài khoản tổng hợp

  • The two companies consolidated for greater efficiency.

    Hai công ty hợp nhất để đạt hiệu quả cao hơn.