Definition of approval

approvalnoun

sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

/əˈpruːvl/

Definition of undefined

The word "approval" has its roots in the Latin word "approbare," meaning "to prove, to test, to make good." This word, in turn, comes from the prefix "ad-" (to) and "probare" (to test). Over time, "approbare" evolved into the French "approuver," which further developed into the English "approve." The meaning of the word shifted from "to test" to "to deem satisfactory" as it transitioned through different languages, ultimately arriving at its current usage of signifying agreement or acceptance.

namespace

the feeling that somebody/something is good or acceptable; a positive opinion of somebody/something

cảm giác ai đó/cái gì đó tốt hoặc có thể chấp nhận được; một ý kiến ​​tích cực về ai đó/cái gì đó

Example:
  • She desperately wanted to win her father's approval.

    Cô rất muốn giành được sự chấp thuận của cha mình.

  • Do the plans meet with your approval?

    Các kế hoạch có đáp ứng được sự chấp thuận của bạn không?

  • Several people nodded in approval.

    Nhiều người gật đầu tán thành.

  • The president's approval ratings were slipping.

    Xếp hạng phê duyệt của tổng thống đã giảm.

Extra examples:
  • I could tell I had earned her approval.

    Tôi có thể nói rằng tôi đã nhận được sự chấp thuận của cô ấy.

  • Jane's father regards her fiancé with approval.

    Cha của Jane tán thành vị hôn phu của cô.

  • She gave him a nod of approval.

    Cô gật đầu đồng ý với anh.

  • The people listening nodded approval.

    Những người nghe đều gật đầu tán thành.

  • There was a roar of approval from the crowd.

    Có một tiếng gầm tán thành từ đám đông.

  • The crowd roared its approval for the song.

    Đám đông hò reo tán thành bài hát.

  • The latest poll has him at 47% approval and 49% disapproval.

    Cuộc thăm dò mới nhất cho thấy ông có 47% tán thành và 49% không tán thành.

Related words and phrases

agreement to, or permission for something, especially a plan or request

đồng ý hoặc cho phép một cái gì đó, đặc biệt là một kế hoạch hoặc yêu cầu

Example:
  • The plan will be submitted to the committee for official approval.

    Kế hoạch này sẽ được trình lên ủy ban để chính thức phê duyệt.

  • parliamentary/congressional/government approval

    sự chấp thuận của quốc hội/quốc hội/chính phủ

  • Senior management have given their seal of approval (= formal approval) to the plans.

    Ban quản lý cấp cao đã đóng dấu phê duyệt (= phê duyệt chính thức) cho các kế hoạch.

  • I can't agree to anything without my partner's approval.

    Tôi không thể đồng ý bất cứ điều gì nếu không có sự chấp thuận của đối tác.

  • planning approvals

    phê duyệt quy hoạch

  • The government is seeking approval of its plans.

    Chính phủ đang tìm kiếm sự chấp thuận cho kế hoạch của mình.

  • The proposal is subject to approval by the shareholders (= they need to agree to it).

    Đề xuất này phải được các cổ đông chấp thuận (= họ cần phải đồng ý với nó).

  • They required/received approval for the proposal from the shareholders.

    Họ yêu cầu/nhận được sự chấp thuận cho đề xuất từ ​​các cổ đông.

  • He won approval for his project.

    Anh ấy đã giành được sự chấp thuận cho dự án của mình.

  • He left without obtaining the necessary approval from the authorities.

    Anh ta rời đi mà không nhận được sự chấp thuận cần thiết từ chính quyền.

  • She expects to gain final approval from the council.

    Cô hy vọng sẽ nhận được sự chấp thuận cuối cùng từ hội đồng.

Extra examples:
  • The committee is expected to recommend approval of the new drug.

    Ủy ban dự kiến ​​​​sẽ đề nghị phê duyệt loại thuốc mới.

  • The government has now given its approval for the new examinations.

    Chính phủ hiện đã chấp thuận cho các kỳ thi mới.

  • The scheme did not meet unqualified approval.

    Đề án này không đáp ứng được sự chấp thuận không đủ tiêu chuẩn.

  • We already have approval for six products.

    Chúng tôi đã có sự chấp thuận cho sáu sản phẩm.

  • We have submitted a design for approval.

    Chúng tôi đã gửi một thiết kế để phê duyệt.

  • You may not decorate the flat without the landlord's approval.

    Bạn không được trang trí căn hộ nếu không có sự chấp thuận của chủ nhà.

  • Alterations to the hotel must have planning approval.

    Những thay đổi đối với khách sạn phải có sự phê duyệt quy hoạch.

  • The measure would require the approval of the European Parliament.

    Biện pháp này sẽ cần có sự chấp thuận của Nghị viện châu Âu.

  • The treaty still required approval by the Senate.

    Hiệp ước vẫn cần được Thượng viện phê chuẩn.

  • The winning photo will be published in the magazine, subject to the Editor's approval.

    Bức ảnh đoạt giải sẽ được đăng trên tạp chí nếu được Ban biên tập chấp thuận.

if you buy goods or if goods are sold on approval, you can use them for a time without paying, until you decide if you want to buy them or not

nếu bạn mua hàng hóa hoặc nếu hàng hóa được bán theo phê duyệt, bạn có thể sử dụng chúng trong một thời gian mà không phải trả tiền, cho đến khi bạn quyết định có muốn mua chúng hay không

Related words and phrases