Definition of complicity

complicitynoun

sự đồng lõa

/kəmˈplɪsəti//kəmˈplɪsəti/

The word "complicity" originates from the Latin words "com-" meaning "together" and "placitum" meaning "agreement" or "pleasure". In the 14th century, the term referred to a voluntary agreement or consent to commit a crime or wrongdoing. Over time, the meaning evolved to include the idea of being involved or having a part in something, often in an unethical or illegal manner. In modern English, complicity typically implies a degree of involvement or support for an action, even if it's not the direct perpetrator. This can range from tacitly condoning an action to actively participating in it. The word can also convey a sense of shared responsibility or guilt, as when someone is accused of being complicit in a crime or scandal.

Summary
type danh từ
meaningtội a tòng, tội đồng loã
namespace
Example:
  • Margaret's complicity in the embezzlement scheme was revealed when the auditor found evidence linking her to the missing funds.

    Sự đồng lõa của Margaret trong âm mưu tham ô đã bị phát hiện khi kiểm toán viên tìm thấy bằng chứng cho thấy cô có liên quan đến số tiền mất tích.

  • The company's executives faced accusations of complicity in a conspiracy to manipulate stock prices.

    Các giám đốc điều hành của công ty phải đối mặt với cáo buộc tiếp tay cho âm mưu thao túng giá cổ phiếu.

  • The suspects denied any involvement in the crime, but the police believed their complicity was proven by witness statements and forensic evidence.

    Các nghi phạm phủ nhận mọi liên quan đến tội ác, nhưng cảnh sát tin rằng sự đồng lõa của họ đã được chứng minh thông qua lời khai của nhân chứng và bằng chứng pháp y.

  • Some people suspect that the politician's wife had complicity in her husband's disastrous policies, although there is no direct evidence to support this theory.

    Một số người nghi ngờ rằng vợ của chính trị gia này đã tiếp tay cho các chính sách tai hại của chồng, mặc dù không có bằng chứng trực tiếp nào chứng minh cho giả thuyết này.

  • The defendant's complicity in the theft of the rare jewels was earned by her close relationship with the thief and her willingness to aide in the crime.

    Sự đồng lõa của bị cáo trong vụ trộm đồ trang sức quý hiếm là do mối quan hệ thân thiết của cô với tên trộm và sự sẵn lòng tiếp tay cho tội ác.

  • The author questions the complicity of the news media in perpetuating negative stereotypes of people of color and minorities.

    Tác giả đặt câu hỏi về sự thông đồng của phương tiện truyền thông trong việc duy trì định kiến ​​tiêu cực về người da màu và dân tộc thiểu số.

  • The murderer's accomplice faced charges of complicity in the gruesome crime, despite maintaining her innocence.

    Đồng phạm của kẻ giết người phải đối mặt với cáo buộc đồng lõa trong tội ác ghê rợn này, mặc dù cô ta vẫn khẳng định mình vô tội.

  • The father's complicity in his son's criminal activities was exposed when he failed to cooperate with the police and attempted to conceal evidence.

    Sự đồng lõa của người cha trong hoạt động tội phạm của con trai đã bị phơi bày khi ông ta không hợp tác với cảnh sát và cố gắng che giấu bằng chứng.

  • The documentary explored the complicity of ordinary people in the Holocaust by examining their roles in the perpetration of genocidal atrocities.

    Bộ phim tài liệu này khám phá sự đồng lõa của những người dân thường trong cuộc diệt chủng Holocaust bằng cách xem xét vai trò của họ trong việc thực hiện các tội ác diệt chủng.

  • The suspect's complicity in the robbery was revealed by items of clothing he left behind at the scene, which matched those found on the surveillance footage.

    Sự đồng lõa của nghi phạm trong vụ cướp được tiết lộ thông qua những món đồ quần áo mà anh ta bỏ lại tại hiện trường, trùng khớp với những gì tìm thấy trên đoạn phim giám sát.