Definition of conceivably

conceivablyadverb

có thể hình dung được

/kənˈsiːvəbli//kənˈsiːvəbli/

"Conceivably" traces back to the Latin word "concipere," meaning "to conceive" or "to hold in mind." The prefix "con-" indicates a joining or togetherness, suggesting the act of forming an idea or concept. The "-able" suffix signifies the ability or possibility of something. Thus, "conceivably" means "in a way that can be conceived or imagined," highlighting the potential for something to be understood or thought about.

Summary
typedanh từ
meaningcó thể tin được, có thể hình dung được
namespace
Example:
  • The next blockbuster movie featuring a cast of A-list actors may conceivably win numerous awards at prestigious film festivals.

    Bộ phim bom tấn tiếp theo có sự tham gia của dàn diễn viên hạng A có thể giành được nhiều giải thưởng tại các liên hoan phim danh giá.

  • It is conceivable that the new technology will revolutionize the way we live, work, and communicate.

    Có thể hình dung rằng công nghệ mới sẽ làm thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp.

  • The athlete's incredible fitness and impressive track record could conceivably lead to a spot on the Olympics team.

    Thể lực đáng kinh ngạc và thành tích ấn tượng của vận động viên này có thể giúp anh có một suất trong đội tuyển Olympic.

  • Conceivably, the research findings may lead to breakthrough treatments for chronic diseases like cancer and diabetes.

    Có thể, những phát hiện nghiên cứu này có thể dẫn đến phương pháp điều trị đột phá cho các bệnh mãn tính như ung thư và tiểu đường.

  • The startup's innovative business model could conceivably take the industry by storm and disrupt traditional ways of doing things.

    Mô hình kinh doanh sáng tạo của công ty khởi nghiệp này có thể sẽ làm khuynh đảo ngành và phá vỡ những cách làm việc truyền thống.

  • After numerous failed attempts, it is conceivably possible that the candidate will win the election this time around.

    Sau nhiều lần thất bại, có thể ứng cử viên sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử lần này.

  • Conceivably, the tech company's massive profits could enable them to acquire smaller competitors in their industry.

    Có thể thấy, lợi nhuận khổng lồ của công ty công nghệ này có thể giúp họ thâu tóm được những đối thủ nhỏ hơn trong ngành.

  • The athlete's natural talent and dedication to training make it conceivable that they will earn a spot on the national team.

    Tài năng thiên bẩm và sự tận tâm tập luyện của vận động viên này khiến họ có thể giành được một suất trong đội tuyển quốc gia.

  • With the support of the community and favorable political climate, conceivably, the mayor will win another term in office.

    Với sự ủng hộ của cộng đồng và bầu không khí chính trị thuận lợi, có thể thị trưởng sẽ giành chiến thắng trong nhiệm kỳ tiếp theo.

  • It's conceivably possible that the artist's new album will hit the top of the charts and become a massive commercial success.

    Có thể album mới của nghệ sĩ này sẽ đứng đầu bảng xếp hạng và đạt được thành công thương mại lớn.