Definition of potentially

potentiallyadverb

tiềm năng, tiềm ẩn

/pəˈtɛnʃəli/

Definition of undefined

"Potentially" originates from the Latin word "potentia," meaning "power" or "ability." This evolved into the Middle English "potent" and then "potential," meaning "having the capacity for." The "-ly" suffix was added in the 16th century to create the adverb "potentially," signifying "in a way that is possible or likely." So, "potentially" literally means "in a way that has the power or ability to be."

Summary
typeDefault_cw
meaningxem potential
namespace
Example:
  • The experimental drug shows potentially groundbreaking results in treating cancer.

    Loại thuốc thử nghiệm này có khả năng mang lại kết quả đột phá trong điều trị ung thư.

  • The discovery of a new species of plant in the Amazon rainforest has potentially huge implications for scientific understanding of plant evolution.

    Việc phát hiện ra một loài thực vật mới trong rừng mưa Amazon có ý nghĩa to lớn đối với sự hiểu biết khoa học về quá trình tiến hóa của thực vật.

  • The talent show contestant's performance was potentially going to win the grand prize.

    Màn trình diễn của thí sinh trong chương trình tìm kiếm tài năng có khả năng giành được giải thưởng lớn.

  • The finance expert warned that a potential market crash could have wide-reaching consequences for the global economy.

    Chuyên gia tài chính cảnh báo rằng sự sụp đổ tiềm tàng của thị trường có thể gây ra hậu quả sâu rộng cho nền kinh tế toàn cầu.

  • After a car accident, the passenger was potentially facing serious injuries, but fortunately, she escaped with only minor bruises.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, hành khách có khả năng bị thương nghiêm trọng, nhưng may mắn thay, cô chỉ bị bầm tím nhẹ.

  • Testing the new aircraft's engines is potentially dangerous, as a malfunction could cause catastrophic damage.

    Việc thử nghiệm động cơ máy bay mới có khả năng gây nguy hiểm vì sự cố có thể gây ra thiệt hại thảm khốc.

  • The unexpected scientific breakthrough has potentially far-reaching implications for various fields of study.

    Đột phá khoa học bất ngờ này có khả năng mang lại những tác động sâu rộng cho nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.

  • The restaurant's new menu offers potentially delicious and innovative cuisine.

    Thực đơn mới của nhà hàng cung cấp những món ăn có hương vị thơm ngon và sáng tạo.

  • The movie critic's review of the newly released film was potentially damning, as she gave it only two stars.

    Đánh giá của nhà phê bình phim về bộ phim mới phát hành có khả năng gây chỉ trích khi bà chỉ cho phim hai sao.

  • The company's innovation department proposed a potentially game-changing product idea that could revolutionize the industry.

    Bộ phận đổi mới của công ty đã đề xuất một ý tưởng sản phẩm có khả năng thay đổi cuộc chơi và cách mạng hóa ngành công nghiệp.