Definition of believable

believableadjective

đáng tin cậy

/bɪˈliːvəbl//bɪˈliːvəbl/

"Believable" is a relatively recent word, appearing in the late 16th century. It's a combination of two older words: * **"Believe,"** stemming from the Old English "gelyfan," meaning "to have faith in" or "to trust." * **"Able,"** derived from the Old English "abelian," meaning "having power" or "having the capacity to." Therefore, "believable" essentially means "having the power to be believed," or "capable of being trusted." It reflects the shift in meaning of "believe" from simply having faith to also implying trustworthiness and plausibility.

Summary
type tính từ
meaningcó thể tin được
namespace
Example:
  • The protagonist's backstory, filled with twists and turns, was surprisingly believable, pulling the reader further into the story.

    Câu chuyện quá khứ của nhân vật chính, đầy những tình tiết bất ngờ, lại đáng tin đến ngạc nhiên, lôi cuốn người đọc vào sâu hơn câu chuyện.

  • Unlike some superhero origin stories, the character's journey seemed completely plausible and relatable, making it easier to connect with their struggles and triumphs.

    Không giống như một số câu chuyện về nguồn gốc siêu anh hùng, hành trình của nhân vật này có vẻ hoàn toàn hợp lý và dễ đồng cảm, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với những khó khăn và chiến thắng của họ.

  • The performances of the lead actors in the play/movie were so convincing that the audience couldn't help but believe in their characters and their relationships.

    Diễn xuất của các diễn viên chính trong vở kịch/phim rất thuyết phục đến nỗi khán giả không thể không tin vào nhân vật và mối quan hệ của họ.

  • The author's portrayal of the gritty, dystopian future felt believable, as if it could genuinely be a plausible reality for humanity.

    Cách tác giả miêu tả về tương lai đen tối, phản địa đàng có vẻ đáng tin, như thể nó thực sự có thể trở thành hiện thực hợp lý đối với nhân loại.

  • The protagonist's quick thinking and resourcefulness in the face of danger felt believable, making it possible to see how they could emerge victorious time and time again.

    Sự nhanh trí và tháo vát của nhân vật chính khi đối mặt với nguy hiểm có vẻ đáng tin, khiến người ta có thể thấy được cách họ có thể giành chiến thắng hết lần này đến lần khác.

  • The writer's attention to detail and nuance in describing the setting and culture added to the overall believability of the story.

    Sự chú ý của tác giả đến từng chi tiết và sắc thái trong việc mô tả bối cảnh và văn hóa đã làm tăng thêm tính chân thực của câu chuyện.

  • The actor's physical transformation for the role was so convincing that it was hard to believe they were still the same person off screen.

    Sự biến đổi ngoại hình của nam diễn viên cho vai diễn này thuyết phục đến nỗi khó có thể tin rằng ngoài đời họ vẫn là cùng một người.

  • The singer's emotive performance of the song made it believable that the lyrics were coming directly from their personal experiences.

    Màn trình diễn đầy cảm xúc của ca sĩ khiến người ta tin rằng lời bài hát được lấy trực tiếp từ trải nghiệm cá nhân của họ.

  • The pace of the story was believable, with just enough suspense and twists to keep the reader engaged without feeling like it was dragging on.

    Diễn biến của câu chuyện khá đáng tin cậy, với vừa đủ sự hồi hộp và những tình tiết bất ngờ để giữ chân người đọc mà không có cảm giác như câu chuyện đang kéo dài.

  • The realistic portrayal of the relationships between the characters in the story made them seem like a natural part of each other's lives, rather than contrived or forced.

    Sự miêu tả chân thực về mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện khiến họ có vẻ như là một phần tự nhiên trong cuộc sống của nhau, thay vì gượng ép hay gượng ép.