Definition of conceivable

conceivableadjective

có thể tưởng tượng được

/kənˈsiːvəbl//kənˈsiːvəbl/

"Conceivable" stems from the Latin "concipere," meaning "to take in, to receive, to conceive." This root has a wide reach, encompassing ideas like "to become pregnant" and "to form in the mind." Over time, "concipere" evolved into the Old French "concevoir," and eventually, the English "conceive." "Conceivable" emerged as the adjective form, signifying something that can be imagined or grasped by the mind.

namespace
Example:
  • The idea of human colonization on Mars is conceivable as advanced technologies continue to develop.

    Ý tưởng về việc con người định cư trên sao Hỏa là khả thi khi công nghệ tiên tiến tiếp tục phát triển.

  • It's conceivable that technology will soon allow us to communicate with animals through a translation device.

    Người ta có thể hình dung rằng công nghệ sẽ sớm cho phép chúng ta giao tiếp với động vật thông qua một thiết bị phiên dịch.

  • The concept of time travel is conceivable in theoretical physics, but it's still not proven to be possible.

    Khái niệm du hành thời gian có thể hình dung được trong vật lý lý thuyết, nhưng vẫn chưa được chứng minh là khả thi.

  • The notion that clean water will become a luxury item in the future is conceivable due to population growth and climate change.

    Quan niệm cho rằng nước sạch sẽ trở thành một mặt hàng xa xỉ trong tương lai là có thể xảy ra do sự gia tăng dân số và biến đổi khí hậu.

  • The possibility of finding extraterrestrial life in our galaxy is conceivable, and scientists are actively searching for it.

    Khả năng tìm thấy sự sống ngoài Trái Đất trong thiên hà của chúng ta là có thể, và các nhà khoa học đang tích cực tìm kiếm điều đó.

  • The idea that robots will one day take over manual labor jobs, leaving people with more time for creative work, is conceivable.

    Ý tưởng rằng một ngày nào đó robot sẽ thay thế công việc lao động chân tay, giúp con người có nhiều thời gian hơn cho công việc sáng tạo là điều hoàn toàn có thể hình dung được.

  • The notion that renewable energy sources like wind and solar power will soon replace fossil fuels is conceivable, given the current rate of technological progress.

    Quan niệm cho rằng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời sẽ sớm thay thế nhiên liệu hóa thạch là điều có thể hình dung được, xét đến tốc độ tiến bộ công nghệ hiện nay.

  • It's conceivable that advancements in nanotechnology could eventually lead to the creation of artificial life forms.

    Người ta có thể hình dung rằng những tiến bộ trong công nghệ nano cuối cùng có thể dẫn tới việc tạo ra các dạng sống nhân tạo.

  • The possibility of a global pandemic causing widespread death and economic collapse is conceivable, and many people are preparing for such an event.

    Khả năng xảy ra một đại dịch toàn cầu gây ra cái chết trên diện rộng và sụp đổ kinh tế là có thể hình dung được, và nhiều người đang chuẩn bị cho một sự kiện như vậy.

  • The concept that virtual reality technology will become so advanced that it becomes indistinguishable from reality is conceivable, although it may still be far off in the future.

    Khái niệm cho rằng công nghệ thực tế ảo sẽ trở nên tiên tiến đến mức không thể phân biệt được với thực tế là có thể hình dung được, mặc dù điều này có thể vẫn còn rất xa trong tương lai.