Definition of unrealized

unrealizedadjective

chưa thực hiện

/ˌʌnˈriːəlaɪzd//ˌʌnˈriːəlaɪzd/

The word "unrealized" originated in the 15th century from the Latin words "un-" meaning "not" and "realizare" meaning "to realize". The Latin word "realizare" is a compound of "res" meaning "thing" and "agere" meaning "to do", and was used to translate the Greek word "ἐπιτρέφω" (epitrephō) meaning "to bring to fulfillment". In English, the term "unrealized" initially referred to something that had not been brought to its intended or expected state. Over time, its meaning expanded to include ideas, possibilities, and potentialities that had not been actualized or fulfilled. Today, "unrealized" is used to describe something that has not been achieved, developed, or recognized, often with a sense of disappointment or longing.

Summary
type tính từ
meaningchưa thực hiện
meaningkhông thấy rõ, không nhận thức rõ
meaningkhông bán được; không thu được (l i)
namespace

not achieved or created

không đạt được hoặc tạo ra

Example:
  • an unrealized ambition

    một tham vọng chưa thành hiện thực

  • Their potential is unrealized.

    Tiềm năng của họ chưa được khai thác.

not sold or changed into the form of money

không được bán hoặc đổi thành hình thức tiền

Example:
  • unrealized assets

    tài sản chưa thực hiện