Definition of compressor

compressornoun

máy nén

/kəmˈpresə(r)//kəmˈpresər/

The word "compressor" has its roots in Latin. The Latin word "compressus" means "pressed together" or "constrained," which is derived from the verb "compressus," meaning "to press together" or "to constrict." In the late 14th century, the term "compressor" was borrowed into Middle English from Old French, where it was spelled "compressor." Initially, it referred to someone who compresses or presses, such as a wine press or a textile press. Over time, the meaning of the word expanded to include machines and devices that compress gases, fluids, or materials. Today, a compressor is typically an electrical or mechanical device that reduces the volume of a fluid or gas by increasing its pressure. Despite its evolution, the word "compressor" remains rooted in its Latin roots, still conveying the idea of constriction or pressing together.

Summary
type danh từ
meaning(kỹ thuật) máy nén, máy ép
exampleair compressor: máy nén không khí
examplegas compressor: máy nén khí
typeDefault_cw
meaning(Tech) bộ nén
namespace
Example:
  • The factory uses a compressor to pressurize air for their manufacturing process.

    Nhà máy sử dụng máy nén để tạo áp suất không khí cho quá trình sản xuất.

  • The machine shop employs a compressor to power their pneumatic tools.

    Xưởng cơ khí sử dụng máy nén để cung cấp năng lượng cho các dụng cụ khí nén.

  • Our industrial plant uses a compressor to increase the pressure of the natural gas before it is distributed to our customers.

    Nhà máy công nghiệp của chúng tôi sử dụng máy nén để tăng áp suất của khí đốt tự nhiên trước khi phân phối cho khách hàng.

  • The construction site utilizes a portable compressor to pump up the tires on their heavy equipment.

    Công trường xây dựng sử dụng máy nén khí di động để bơm lốp xe cho các thiết bị hạng nặng.

  • The tire shop compresses air into new tires for sale using an air compressor.

    Cửa hàng lốp xe nén không khí vào lốp xe mới để bán bằng máy nén khí.

  • The garage has a compressor to inflate the flat tires of cars and trucks.

    Trong gara có máy nén khí để bơm lốp xe ô tô và xe tải bị xẹp.

  • The welding shop relies on a compressor to provide the necessary air pressure for their welding equipment.

    Xưởng hàn sử dụng máy nén để cung cấp áp suất không khí cần thiết cho thiết bị hàn của họ.

  • The water treatment plant operates a compressor to pressurize the water before it is pumped to homes and businesses.

    Nhà máy xử lý nước vận hành máy nén để tạo áp suất cho nước trước khi bơm đến các hộ gia đình và doanh nghiệp.

  • The mining company utilizes a compressor to create positive air pressure in low-oxygen environments.

    Công ty khai thác sử dụng máy nén để tạo ra áp suất không khí dương trong môi trường thiếu oxy.

  • The refrigeration unit for the cold storage facility uses a compressor to circulate refrigerant and maintain consistent temperatures.

    Thiết bị làm lạnh trong cơ sở lưu trữ lạnh sử dụng máy nén để lưu thông chất làm lạnh và duy trì nhiệt độ ổn định.