Definition of automotive

automotiveadjective

ô tô

/ˌɔːtəˈməʊtɪv//ˌɔːtəˈməʊtɪv/

The term "automotive" comes from the Greek words "auto" meaning "self" and "motiv" meaning "to move". The word was coined in the late 19th century to describe the new industry that was emerging at the time, focused on the design, manufacture, and maintenance of self-propelled vehicles. The first recorded use of the term "automotive" was in 1898 by the Autocar Company, a leading manufacturer of automobiles in the United States. The company used the term to describe their line of cars, which were often referred to as "automobiles". Over time, the term "automotive" expanded to encompass not only the vehicles themselves but also the entire industry surrounding them, including manufacturing, design, engineering, and sales. Today, the term is widely used to describe everything from luxury cars to electric vehicles, as well as the companies and technologies that support the industry.

Summary
type tính từ
meaningtự động
meaning(thuộc) máy móc tự động
meaning(thuộc) ô tô
namespace
Example:
  • The automotive industry has seen a shift towards electric and hybrid vehicles in recent years.

    Ngành công nghiệp ô tô đã có sự chuyển dịch sang xe điện và xe hybrid trong những năm gần đây.

  • John is a skilled mechanic with over a decade of experience in the automotive field.

    John là một thợ máy lành nghề với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong lĩnh vực ô tô.

  • My 2018 Honda Civic is a reliable automotive marvel, effortlessly carrying me from point A to point B.

    Chiếc xe Honda Civic 2018 của tôi là một tuyệt tác ô tô đáng tin cậy, có thể dễ dàng đưa tôi từ điểm A đến điểm B.

  • The campus parking lot is filled with a myriad of vehicles, showcasing an array of unique automotive styles.

    Bãi đậu xe của trường có vô số xe cộ, trưng bày nhiều kiểu dáng ô tô độc đáo.

  • The automotive market is expanding worldwide; it presents a myriad of exciting new automotive technologies and trends.

    Thị trường ô tô đang mở rộng trên toàn thế giới; nó mang đến vô số công nghệ và xu hướng ô tô mới thú vị.

  • The automotive industry has evolved drastically over the years, from horse-drawn carriages to self-driving cars.

    Ngành công nghiệp ô tô đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong những năm qua, từ xe ngựa kéo đến xe tự lái.

  • James's automotive expertise helped him repair his breakdown quickly and efficiently.

    Kiến thức chuyên môn về ô tô đã giúp James sửa chữa xe bị hỏng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The automotive sector is critical to the economy; it provides thousands of jobs across various industries.

    Ngành ô tô đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế; nó cung cấp hàng nghìn việc làm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • Sarah's passion for automobiles led her to start her automotive restoration business, where she transforms vintage cars into modern works of art.

    Niềm đam mê ô tô đã thôi thúc Sarah khởi nghiệp kinh doanh phục chế ô tô, nơi cô biến những chiếc xe cổ thành những tác phẩm nghệ thuật hiện đại.

  • The automotive company has implemented sustainable and eco-friendly automotive manufacturing practices, showing great initiative towards environmental conservation.

    Công ty ô tô này đã triển khai các hoạt động sản xuất ô tô bền vững và thân thiện với môi trường, thể hiện sáng kiến ​​lớn hướng tới bảo vệ môi trường.