Definition of commuter

commuternoun

đi lại

/kəˈmjuːtə(r)//kəˈmjuːtər/

The word "commuter" originated in the 19th century, during the rise of industrialization and urbanization. It's a combination of two words: "commute" and "er." "Commute" itself comes from the Latin "commutare," meaning "to exchange." Initially, "commuter" referred to someone who exchanged one thing for another, often in a business context. However, as urban areas grew, and people started regularly traveling between their homes and workplaces, the meaning shifted to denote someone who travels daily for work.

namespace
Example:
  • Every day, John hops on the subway as a busy commuter to make his way to his 9-5 job in the city.

    Mỗi ngày, John đều lên tàu điện ngầm như một hành khách bận rộn để đi làm từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều trong thành phố.

  • During peak hours, the commuter train is packed with tired and frustrated workers, all trying to get home after a long day.

    Vào giờ cao điểm, tàu điện ngầm chật cứng những công nhân mệt mỏi và chán nản, tất cả đều cố gắng về nhà sau một ngày dài làm việc.

  • Susan wakes up early every morning to beat the heavy traffic on the highway, determined to make it to her office on time as a reliable commuter.

    Susan thức dậy sớm mỗi sáng để tránh tình trạng kẹt xe trên đường cao tốc, quyết tâm đến văn phòng đúng giờ như một phương tiện đi làm đáng tin cậy.

  • The commute from the burbs to the city can be nerve-wracking, with frequent delays and cancellations that leave weary commuters stranded hours beyond their usual travel time.

    Việc đi lại từ vùng ngoại ô vào thành phố có thể rất căng thẳng, với tình trạng chậm trễ và hủy chuyến thường xuyên khiến hành khách mệt mỏi bị kẹt lại nhiều giờ so với thời gian di chuyển thông thường.

  • Anna prefers biking to work twice a week as a more eco-friendly alternative to frequenting the overly crowded subway during rush hour.

    Anna thích đạp xe đi làm hai lần một tuần như một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường hơn là đi tàu điện ngầm quá đông đúc vào giờ cao điểm.

  • Many commuters choose to unwind by reading, listening to podcasts, or scrolling through social media on their daily trek.

    Nhiều người đi làm chọn cách thư giãn bằng cách đọc sách, nghe podcast hoặc lướt mạng xã hội trên hành trình hàng ngày của họ.

  • The commuter's daily slog can sometimes leave them feeling exhausted and depleted, causing them to dream of working remotely or moving closer to their office.

    Cuộc sống bận rộn hàng ngày đôi khi khiến họ cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi, khiến họ mơ ước được làm việc từ xa hoặc chuyển đến gần văn phòng hơn.

  • Some commuters make the most of their daily commute by brainstorming ideas or plotting out their workday, using the time to boost productivity.

    Một số người đi làm tận dụng tối đa thời gian đi làm hàng ngày bằng cách lên ý tưởng hoặc lập kế hoạch cho ngày làm việc, đồng thời sử dụng thời gian này để tăng năng suất.

  • Commuters generally have a love-hate relationship with their daily routine – hating the long and often overcrowded journeys, but loving the escape that comes from stepping off the train or bus and into their own space at the end of the day.

    Những người đi làm thường có mối quan hệ yêu-ghét với thói quen hàng ngày của họ – ghét những chuyến đi dài và thường quá đông đúc, nhưng lại thích sự thoát ly khi bước xuống tàu hoặc xe buýt và vào không gian riêng của mình vào cuối ngày.

  • The world of commuters is vast and diverse – filled with everyone from schoolteachers to software engineers, all united by the daily grind of the commute.

    Thế giới của những người đi làm rất rộng lớn và đa dạng – từ giáo viên đến kỹ sư phần mềm, tất cả đều gắn kết với nhau bởi công việc hàng ngày là đi làm.