Definition of backpacker

backpackernoun

du khách ba lô

/ˈbækpækə(r)//ˈbækpækər/

The term "backpacker" originated in the 1970s, likely stemming from the iconic "backpacking" trend of the time. This trend involved young people traveling the world on a budget, carrying all their belongings in a large, canvas backpack. The term emphasized the method of travel, using a backpack as a primary piece of luggage, and the independent, budget-conscious nature of the traveler. It quickly became synonymous with a specific type of traveler - young, adventurous, and often on a shoestring budget.

Summary
typedanh từ
meaningkhách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô
namespace
Example:
  • The hostel was filled with backpackers from all over the world, chatting and exchanging travel tips over beers.

    Nhà trọ chật kín du khách ba lô từ khắp nơi trên thế giới, trò chuyện và trao đổi mẹo du lịch bên ly bia.

  • The backpacker's guidebook led her to a secluded waterfall that few tourists had ever discovered.

    Cuốn sách hướng dẫn dành cho khách du lịch ba lô đã dẫn cô đến một thác nước hẻo lánh mà ít khách du lịch nào từng khám phá ra.

  • After months of traveling on a tight budget, the backpacker finally splurged on a luxurious hotel room for a night of comfort.

    Sau nhiều tháng đi du lịch với ngân sách eo hẹp, cuối cùng du khách ba lô đã chi tiền thuê một phòng khách sạn sang trọng để có một đêm thoải mái.

  • The backpacker's Camera was stolen in a crowded marketplace, but she wasn't too worried - she still had the memories in her head and on her phone.

    Máy ảnh của cô du khách ba lô đã bị đánh cắp trong một khu chợ đông đúc, nhưng cô không quá lo lắng - cô vẫn còn lưu giữ những ký ức đó trong đầu và trên điện thoại.

  • The backpacker's backpack was worn and scuffed, but it had taken her across countless countries and through countless adventures.

    Chiếc ba lô của người du lịch ba lô đã cũ và trầy xước, nhưng nó đã đưa cô đi qua vô số quốc gia và trải qua vô số cuộc phiêu lưu.

  • The backpacker stumbled upon a tiny village only accessible by hiking through steep mountains, but the breathtaking views made it all worth it.

    Người du lịch ba lô tình cờ phát hiện ra một ngôi làng nhỏ chỉ có thể đến được bằng cách đi bộ qua những ngọn núi dốc, nhưng quang cảnh ngoạn mục khiến mọi công sức bỏ ra đều xứng đáng.

  • The backpacker was thrilled to find a cheap campsite surrounded by lush green forests, perfect for a night of peaceful slumber.

    Người du lịch ba lô rất vui mừng khi tìm thấy một khu cắm trại giá rẻ được bao quanh bởi những khu rừng xanh tươi, nơi lý tưởng cho một đêm ngủ yên bình.

  • The backpacker nervously made her way through a narrow alleyway in a new city, her heart pounding in her chest as she tried to blend in with the locals.

    Cô du khách ba lô lo lắng bước qua một con hẻm hẹp ở một thành phố mới, tim đập thình thịch trong lồng ngực khi cô cố gắng hòa nhập với người dân địa phương.

  • The backpacker had a few drinks too many at the local bar and ended up getting lost on her way back to her hostel, but a kind stranger offered to walk her home.

    Cô du khách ba lô đã uống quá nhiều rượu tại quán bar địa phương và bị lạc đường trên đường trở về nhà trọ, nhưng một người lạ tốt bụng đã đề nghị đưa cô về nhà.

  • The backpacker's journey had been nothing short of exhilarating, filled with encounters with new cultures, tastes, and sights that she would carry with her for the rest of her life.

    Chuyến hành trình của người du lịch ba lô thực sự rất thú vị, tràn ngập những cuộc gặp gỡ với các nền văn hóa, hương vị và cảnh đẹp mới mà cô sẽ mang theo trong suốt quãng đời còn lại.