Definition of tramper

trampernoun

dậm chân

/ˈtræmpə(r)//ˈtræmpər/

The word "tramper" has its origins in the 14th century. It comes from the Old French word "trampier," which means "to tread down" or "to trample." This Old French word is derived from the Latin word "trapere," which means "to tread down" or "to crush." In Middle English, the word "tramper" initially referred to someone who trampled or crushed something, such as a person who would trample crops or damage property. Over time, the meaning of the word "tramper" expanded to include someone who would wander or roam aimlessly, often in a careless or destructive manner. This sense of the word is still used today, often to describe someone who is trespassing or causing damage to the environment. In modern usage, the word "tramper" can also refer to a person who likes to hike or explore outdoors, especially in wilderness areas.

Summary
typedanh từ
meaningngười đi lang thang; người phiêu lãng
meaningngười lữ khách đi bộ
namespace
Example:
  • The avid tramper spent his entire weekend exploring the scenic trails of Fiordland National Park.

    Người đam mê đi bộ đường dài đã dành toàn bộ cuối tuần của mình để khám phá những con đường mòn tuyệt đẹp của Công viên Quốc gia Fiordland.

  • After a long day of trampling through the forest, the group of friends gathered around the campfire to share their outdoor adventures.

    Sau một ngày dài băng qua khu rừng, nhóm bạn tụ tập quanh đống lửa trại để chia sẻ về cuộc phiêu lưu ngoài trời của mình.

  • Being a tramper, she always carried a map, a compass, and a first-aid kit with her during her expeditions.

    Là một người đi bộ đường dài, bà luôn mang theo bản đồ, la bàn và hộp sơ cứu trong những chuyến thám hiểm của mình.

  • The famous tramper, Sir Edmund Hillary, once said, "It's not the mountain we conquer but ourselves."

    Nhà thám hiểm nổi tiếng, Ngài Edmund Hillary, đã từng nói: "Chúng ta không chinh phục ngọn núi mà chinh phục chính mình."

  • The tramper's footwear was extremely important, as she trekked through rugged terrains, rocky paths, and steep mountain slopes.

    Giày dép của người đi bộ cực kỳ quan trọng vì họ phải đi qua những địa hình gồ ghề, đường mòn đá và sườn núi dốc.

  • The group of experienced tramplers made sure that they left no trace behind and followed the principles of "leave no trace" camping.

    Nhóm người đi bộ có kinh nghiệm đã đảm bảo rằng họ không để lại dấu vết và tuân thủ nguyên tắc "cắm trại không để lại dấu vết".

  • The tramper's pack was weighed carefully to ensure that she carried only the essentials for her trip.

    Ba lô của người đi bộ đường dài được cân cẩn thận để đảm bảo cô ấy chỉ mang theo những vật dụng cần thiết cho chuyến đi.

  • The tramper's face was filled with elation as she reached the summit, feeling a sense of pride and accomplishment.

    Gương mặt của người đi bộ tràn ngập niềm vui sướng khi cô lên đến đỉnh, cảm thấy tự hào và thành tựu.

  • The tramper's dehydrated food and hot drinks provided her with the much-needed energy and sustenance during her long and challenging hikes.

    Thức ăn khô và đồ uống nóng của người đi bộ đường dài đã cung cấp cho cô năng lượng và dinh dưỡng cần thiết trong suốt chuyến đi bộ đường dài và đầy thử thách.

  • The tramper's adrenaline-packed adventure was just what she needed to escape the hustle and bustle of urban life and find herself in the midst of nature's tranquility.

    Cuộc phiêu lưu đầy phấn khích của người đi bộ đường dài chính là thứ cô cần để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị và tìm thấy chính mình giữa chốn thanh bình của thiên nhiên.